“Above-the-line (ATL) marketing refers to mass media methods aimed at building brand awareness and reaching a broad audience, such as through television, radio, newspapers, and outdoor advertising.”
“Tiếp thị trên đường truyền (ATL) đề cập đến các phương pháp truyền thông đại chúng nhằm mục đích xây dựng nhận thức về thương hiệu và tiếp cận lượng lớn khán giả, chẳng hạn như thông qua truyền hình, radio, báo chí và quảng cáo ngoài trời.” – Kotler, Philip & Keller, Kevin Lane (2016), Marketing Management, 15th ed. (Google Dịch)
“ATL communication involves media that are not directly targeted at specific individuals but rather aim at a wide audience, focusing on building the brand image rather than immediate sales.”
“Truyền thông ATL bao gồm các phương tiện truyền thông không nhắm trực tiếp vào một cá nhân cụ thể mà hướng đến lượng khán giả rộng rãi, tập trung vào việc xây dựng hình ảnh thương hiệu hơn là doanh số bán hàng ngay lập tức.” – Baines, Fill & Page (2011), Essentials of Marketing (Google Dịch)
Cách hiểu đơn giản
Above-The-Line Marketing (ATL) là chiến lược quảng bá thương hiệu đến công chúng rộng rãi, không cá nhân hóa, không hướng trực tiếp đến từng khách hàng cụ thể.
🎯 Mục tiêu cụ thể là:
- Tăng nhận diện thương hiệu (brand awareness)
- Phủ sóng thị trường đại chúng (mass market coverage)
Các kênh ATL thường dùng
Kênh ATL | Đặc điểm chính | Địa điểm tiêu biểu (TP.HCM / Hà Nội) | Ví dụ thương hiệu đã dùng |
---|---|---|---|
1. Truyền hình (TV) | – Bao phủ diện rộng – Tạo độ tin cậy cao – Phí cao nhưng hiệu quả cao |
VTV1, VTV3, HTV7, HTV9, VTC, VTVCab | TH True Milk, Omo, VinFast |
2. Quảng cáo ngoài trời (OOH) | – Gây chú ý trực tiếp – Hiển thị 24/7 – Hiệu quả theo vị trí |
Nguyễn Huệ, Hàng Xanh, sân bay TSN / Tràng Tiền, hồ Gươm | Pepsi, Highlands Coffee, Samsung |
3. Radio | – Nhắm vào người di chuyển – Nghe thụ động, độ phủ giờ cao điểm |
VOV Giao thông (91.0 MHz HN, 95.6 MHz TPHCM) | VIB, Manulife |
4. Báo in / Tạp chí | – Phù hợp nhóm lớn tuổi, doanh nhân – Ít phổ biến với Gen Z |
Tuổi Trẻ, Thanh Niên, Forbes VN, Doanh Nhân SG | Viettel, Techcombank |
5. Rạp chiếu phim | – Hiệu quả với giới trẻ – Hình ảnh sống động, khó bỏ qua |
CGV, Galaxy, BHD, Lotte Cinema | The Coffee House, Lazada |
6. Xe buýt / Taxi | – Lưu động khắp thành phố – Tạo độ nhận diện lâu dài |
Tuyến 03, 18, 93, sân bay / Taxi Group, Grab Hà Nội | Shopee, VietJet Air |
Đặc điểm của ATL
Tiêu chí | Mô tả |
Đối tượng | Công chúng rộng, không phân khúc |
Mục tiêu | Xây dựng thương hiệu, tăng nhận thức |
Tính đo lường | Khó đo hiệu quả cụ thể đến từng cá nhân |
Chi phí | Cao hơn so với các hình thức marketing khác |
Đề xuất/ Khuyến nghị liên quan
- Doanh nghiệp lớn: nên tận dụng TV và billboard OOH tại các nút giao thông lớn.
- Startup hoặc ngân sách hạn chế: nên chọn quảng cáo rạp phim hoặc wrap xe buýt khu vực tập trung khách hàng mục tiêu.
Các khái niệm liên quan khác
Loại | Định nghĩa ngắn gọn |
---|---|
ATL (Above-The-Line) | Phủ sóng đại chúng |
BTL (Below-The-Line) | Nhắm mục tiêu cụ thể |
TTL (Through-The-Line) | Kết hợp cả ATL và BTL |
« Quay lại danh sách Thuật ngữ