Nhập môn Marketing nội dung

Marketing nội dung là gì?

“Marketing nội dung là phương pháp marketing chiến lược, tập trung vào việc tạo ra và phân phối nội dung có giá trị, liên quan và nhất quán… nhằm thu hút và giữ chân đối tượng độc giả xác định – sau cùng nhằm thúc đẩy hành vi người dùng tạo ra lợi nhuận cho tổ chức.”

Joe Pulizzi của Viện Marketing Nội dung

“[Đó là] chiến lược dài hạn, tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ bền vững với khán giả mục tiêu… khi cung cấp nội dung chất lượng cao, liên quan đến họ một cách nhất quán và đều đặn.”
Niel Patel 

“Marketing nội dung không phải là quảng cáo. Đây không phải hình thức marketing đẩy, tức là truyền tải thông điệp tràn lan đến nhiều nhóm khách hàng. Đúng hơn thì đây là một chiến lược kéo – tức marketing thu hút. Nội dung marketing luôn có sẵn khi người tiêu dùng cần và tìm đến, qua đó họ sẽ thu được những thông tin liên quan, mang tính giáo dục, hữu ích, thuyết phục, gắn kết và đôi khi còn thú vị.
Rebecca Lieb thuộc Conglomotron

Marketing nội dung là “việc truyền tải nội dung mà khán giả tìm kiếm tới mọi nơi mà họ tìm đến”

Những con số biết nói

  • Năm 2014, trung bình mỗi người thấy 5000 quảng cáo mỗi ngày
  • 91% người làm marketing B2B và 86% người làm marketing B2C -> Marketing nội dung là trọng tâm cho mọi hoạt động truyền thông, tiếp thị
  • Marketing nội dung tạo ra lượng khách hàng tiềm năng cao gấp 3 lần so với marketing truyền thống, tỷ lệ chuyển đổi cao gấp 6 lần, có tiềm năng khiến lượng truy cập trang web tăng gấp 7,8 lần
  • . Theo Demand Metric, việc tổ chức và duy trì chiến dịch marketing nội dung có chi phí thấp hơn 62% so với các loại hình chiến dịch khác. 20% thời lượng sử dụng mạng Internet là dành cho nội dung.
  •  Marketing nội dung mang lại số khách hàng tiềm năng cao gấp 3 lần so với tìm kiếm trả phí (paid search) cho mỗi đô-la được chi.
quy trinh marketing noi dung
Quy trình Marketing nội dung chiến lược

Các hình thức nội dung

cac hinh thuc noi dung
Các hình thức nội dung phổ biến

Các mục tiêu cơ bản của Marketing nội dung

1. Tăng lượng truy cập trang web và tạo khách hàng tiềm năng

Công ty đăng blog ít nhất 15 lần/tháng có lượng truy cập trang web cao hơn gấp 5 lần so với số còn lại. Công ty thường xuyên cập nhật blog tạo ra lượng khách hàng tiềm năng qua trang cao hơn tới 97% so với công ty không có blog

2. Tăng tỷ lệ chuyển đổi và doanh thu

Tỷ lệ chuyển đổi đối với khách hàng tiếp xúc với đánh giá và nhận xét về sản phẩm cao hơn 105%. Khách hàng tiềm năng nhận được email marketing sẽ tiêu nhiều hơn 83% khi mua hàng.

3. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng:

70% người tiêu dùng muốn tìm hiểu về công ty qua bài viết hơn là quảng cáo. 78% người tiêu dùng tin rằng thương hiệu đầu tư vào nội dung sẽ người thật lòng quan tâm đến việc xây dựng mối quan hệ với họ. Các dạng xây dựng mối quan hệ dưới đây có thể định hình lại cách xây dựng chiến lược Marketing:

    • Tăng nhận diện thương hiệu
    • Tăng tương tác công chúng
    • Tăng khách hàng tiềm năng (leads)
    • Thúc đẩy doanh số và lợi nhuận
    • Nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng & Chăm sóc khách hàng hiện hữu
    • Củng cố lòng trung thành của khách hàng

Kết nối marketing nội dung và phễu bán hàng

Mô hình được gới thiệu bởi Pam Didner, tác giả đề xuất phương pháp tạo ra nội dung thúc đẩy doanh số, bắt đầu bằng việc ánh xạ hành trình khách hàng (customer journey) với hành trình bán hàng (sales journey).

Giai đoạn Hành trình marketing Giai đoạn Hành trình Bán hàng Mục tiêu chính của tiếp thị nội dung Loại Nội dung (Ví dụ)
1. Nhận thức (Awareness)
(Tôi có vấn đề gì?)
1. Khám phá (Discovery)
(Tìm kiếm & Xây dựng mối quan hệ ban đầu)
Giới thiệu vấn đề/nhu cầu, định vị thương hiệu là nguồn thông tin hữu ích. – Bài blog (cách làm, hướng dẫn)
– Infographics
– Video ngắn (giải thích vấn đề)
– Bài đăng mạng xã hội
– Báo cáo ngành/Thống kê
2. Cân nhắc (Consideration)
(Giải pháp nào tốt nhất?)
2. Định danh/Đánh giá (Qualification/Evaluation)
(Hiểu rõ nhu cầu, giới thiệu giải pháp)
Cung cấp các giải pháp, định vị sản phẩm/dịch vụ của bạn là lựa chọn tiềm năng. – Hướng dẫn chuyên sâu (how-to guides)
– Ebook, Whitepapers
– Webinar, Podcast
– Danh sách Checklists)
– Video demo sản phẩm (tổng quan)
– So sánh các lựa chọn giải pháp
3. Quyết định (Decision)
(Tôi nên chọn ai?)
3. Chốt giao dịch (Closing)
(Thuyết phục, giải đáp thắc mắc, chốt đơn)
Chứng minh giá trị, xây dựng niềm tin, giúp khách hàng đưa ra quyết định cuối cùng. – Case Studies (nghiên cứu điển hình)
– Testimonials (lời chứng thực)
– Video giới thiệu sản phẩm chi tiết
– Bảng so sánh sản phẩm/dịch vụ của bạn với đối thủ
– FAQ (Câu hỏi thường gặp)
– Trang báo giá/Trang liên hệ bán hàng
4. Hậu mua hàng (Post-Purchase)
(Tôi làm thế nào để tận dụng tối đa? Tôi có được hỗ trợ không?)
4. Nuôi dưỡng & Mở rộng (Nurturing & Expansion)
(Hỗ trợ, duy trì, bán thêm/bán chéo)
Hỗ trợ khách hàng, tăng sự hài lòng, khuyến khích sử dụng lại/mua thêm, tạo người ủng hộ. – Hướng dẫn sử dụng chi tiết
– Video hướng dẫn (tutorials)
– FAQs/Cơ sở kiến thức (Knowledge Base)
– Email nuôi dưỡng (nurture emails)
– Thông tin cập nhật sản phẩm/tính năng mới
– Thư cảm ơn, khảo sát khách hàng
– Lời mời tham gia cộng đồng


S
ử dụng bảng thông tin mapping marketing nội dung và hành trình bán hàng: https://docs.google.com/spreadsheets/d/19hunuowTnrx3WG0GCb0LNzZsi46mS-y8_1ZrMRywa0I/edit?usp=sharing

Mục tiêu marketing nội dung ngắn hạn

Chiến lược marketing nội dung của doanh nghiệp mang đến định nghĩa về thương hiệu đối với khán giả.

  • Dịch vụ hay thay đổi mới mà bạn muốn khách hàng biết đến nhiều hơn? Tăng lượng truy cập trang web và tăng cường hoạt động trên nền tảng của phương tiện truyền thông xã hội.
  • Kết quả tăng trưởng chững lại? Khi đó hãy tập trung tạo khách hàng tiềm năng chất lượng hơn.
  • Mức độ tiếp cận thị trường hạn chế? Tìm cách tăng cường nhận thức về thương hiệu và lãnh đạo bằng tư tưởng.
  • Bị cản trở bởi số liệu tương tác thấp? Nội dung đã đủ tốt để cải thiện trải nghiệm của khách hàng chưa?
  • Khách hàng không mua lại lần hai hoặc sự ủng hộ với thương hiệu chỉ giới hạn trong một đối tượng? Chiến lược nên tập trung củng cố lòng trung thành và giữ chân khách hàng.

Nguyên tắc 3P

1. Priorities – Ưu tiên

Các doanh nghiệp nên lựa chọn 1-2 mục tiêu chiến lược, được ưu tiên để thiết kế kế hoạch marketing nội dung có tính tập trung trong khi nguồn lực có hạn. Lời khuyên là nên xác định kết quả mong muốn, trước khi lập kế hoạch.

Tập trung vào đâu?

    • Dịch vụ hay thay đổi mới mà bạn muốn khách hàng biết đến nhiều hơn? Tăng lượng truy cập trang web và tăng cường hoạt động trên nền tảng của phương tiện truyền thông xã hội.
    • Kết quả tăng trưởng chững lại? Khi đó hãy tập trung tạo khách hàng tiềm năng chất lượng hơn.
    • Mức độ tiếp cận thị trường hạn chế? Tìm cách tăng cường nhận thức về thương hiệu và lãnh đạo bằng tư tưởng
    • Bị cản trở bởi số liệu tương tác thấp? Nội dung đã đủ tốt để cải thiện trải nghiệm của khách hàng chưa?
    • Khách hàng không mua lại lần hai hoặc sự ủng hộ với thương hiệu chỉ giới hạn trong một đối tượng? Chiến lược nên tập trung củng cố lòng trung thành và giữ chân khách hàng.

2. Personalization – Cá nhân hóa

Yếu Tố Cá Nhân Hóa Mô Tả Ngắn Gọn Ví Dụ Cụ Thể
1. Tên Sử dụng tên riêng của người dùng.

Email: “Chào Anh/Chị [Tên Khách Hàng], chúng tôi có ưu đãi đặc biệt dành cho bạn!” &

Website: “Chào mừng trở lại, [Tên Người Dùng]!”

2. Giới tính Điều chỉnh nội dung dựa trên giới tính của người dùng.

Quảng cáo sản phẩm: Hiển thị quảng cáo về váy cho nữ giới và áo sơ mi cho nam giới.

Bài viết blog: “10 mẹo chăm sóc da cho quý cô” hoặc “Bí quyết tập gym cho nam giới”.

3. Vị trí địa lý Tùy chỉnh thông tin dựa trên địa điểm hiện tại hoặc đã biết của người dùng.

Quảng cáo nhà hàng: “Nhà hàng ngon gần bạn ở [Tên Thành Phố/Quận]” <br> Thông báo khuyến mãi: “Ưu đãi đặc biệt chỉ có tại cửa hàng [Tên Cửa Hàng] ở [Địa chỉ Cụ thể].”

Tin tức: “Dự báo thời tiết cho [Thành phố của bạn].”

4. Lịch sử mua hàng Đề xuất sản phẩm/dịch vụ dựa trên các giao dịch trước đây.

Email sau mua hàng: “Bạn có thể thích những sản phẩm này dựa trên lịch sử mua sắm của bạn: [Sản phẩm A], [Sản phẩm B].”

Website: “Các sản phẩm đã mua gần đây: [Danh sách sản phẩm].”

5. Hành vi duyệt web Đề xuất nội dung dựa trên các trang đã xem, sản phẩm đã click hoặc thời gian đã dành trên trang.

Website: “Vì bạn đã xem [Sản phẩm X], đây là một số sản phẩm tương tự bạn có thể quan tâm.”

Email nhắc nhở: “Bạn có một số mặt hàng trong giỏ hàng: [Sản phẩm Y]. Hoàn tất đơn hàng ngay!”

6. Sở thích/quan tâm Cá nhân hóa dựa trên thông tin sở thích thu thập được từ khảo sát, hành vi hoặc khai báo.

Bản tin email: Gửi bài viết về du lịch cho người thích du lịch, và về công nghệ cho người thích công nghệ.

Đề xuất nội dung: “Các khóa học lập trình web bạn có thể quan tâm.”

7. Giai đoạn trong hành trình khách hàng Điều chỉnh nội dung phù hợp với giai đoạn mà khách hàng đang ở (nhận biết, cân nhắc, mua hàng, duy trì).

Giai đoạn nhận biết: Bài viết blog cung cấp thông tin chung về vấn đề.

Giai đoạn cân nhắc: Gửi so sánh sản phẩm, đánh giá.

Giai đoạn mua hàng: Ưu đãi giảm giá, miễn phí vận chuyển.

Giai đoạn duy trì: Thư cảm ơn, mã giảm giá cho lần mua tiếp theo.

8. Ngôn ngữ Hiển thị nội dung bằng ngôn ngữ ưa thích của người dùng.

Website: Tự động chuyển đổi ngôn ngữ dựa trên cài đặt trình duyệt hoặc lựa chọn của người dùng.

Gửi email bằng tiếng Anh cho người dùng ở Mỹ, tiếng Việt cho người dùng ở Việt Nam.

9. Thiết bị sử dụng Tối ưu hóa định dạng và trải nghiệm hiển thị dựa trên thiết bị (di động, máy tính bảng, máy tính).

Website: Giao diện responsive tự động co giãn để phù hợp với màn hình điện thoại.

Quảng cáo: Hiển thị video ngắn, hấp dẫn cho người dùng di động và hình ảnh chi tiết cho người dùng desktop.

10. Nguồn truy cập Điều chỉnh thông điệp dựa trên kênh mà người dùng đã đến (quảng cáo, tìm kiếm tự nhiên, mạng xã hội).

Landing page từ quảng cáo Facebook: Nội dung và hình ảnh có tông màu, phong cách gần gũi với Facebook.

Landing page từ tìm kiếm Google: Nội dung tập trung giải quyết vấn đề mà người dùng tìm kiếm.

11. Dữ liệu nhân khẩu học Sử dụng tuổi, nghề nghiệp, tình trạng hôn nhân (nếu có và được phép) để cá nhân hóa.

Quảng cáo sản phẩm tài chính: “Kế hoạch tiết kiệm cho người mới lập gia đình.”

Đề xuất du lịch: “Gói nghỉ dưỡng lý tưởng cho người về hưu.”

3. Purpose – Mục đích

Thông qua nội dung, bạn cần truyền đạt được mục đích quan trọng này.

  • Doanh nghiệp tồn tại với mục đích gì – hay doanh nghiệp đang ảnh hưởng thế nào đến xã hội?
  • Thương hiệu có hệ giá trị gì?
  • Làm sao để sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp khiến cuộc sống của khách hàng trở nên tốt đẹp hơn?
  • Tầm nhìn khiến doanh nghiệp khác biệt so với các đối thủ như thế nào?

Huyền thoại Steve Jobs nói về về mục đích thương hiệu Apple. Nguồn: Youtube

Xác định tiêu chuẩn đánh giá nội dung thành công (định chuẩn)

Sau khi xác định những ưu tiên hiện tại và chỉ số cần tập trung, bạn có thể định chuẩn đo lường hiệu quả của chính mình. Trong doanh nghiệp của bạn, thế nào mới được coi là thành công trong marketing nội dung? Việc có thể đo lường theo chuẩn định sẵn giúp bạn dễ thấy liệu nội dung có đang giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu hay còn cần cải thiện thêm.
Sau đó, khi tính toán chỉ số ROI đối với nội dung thông qua tổng chi phí so với doanh thu (hoặc giá trị hành động tương ứng, nếu không thể áp dụng chỉ số đo lường trực tiếp với doanh thu), bạn sẽ nhận thấy nội dung hoặc một phần chiến lược có hiệu quả (hay cần thay đổi).

Đây chính là nguyên nhân khiến việc theo dõi chỉ số ROI với dụng ý lọc thông tin về nội dung là rất quan trọng. Khi nhận thấy một kênh nội dung có tỷ lệ chuyển đổi cao hơn thường lệ, trong khi kênh khác dường như chỉ dẫn đến và ngừng tại một trang đích; những loại nội dung đang hiện diện trong ngành, mọi thông tin quý rút ra từ dữ liệu – bạn sở hữu
một kho thông tin dồi dào để không ngừng tinh chỉnh chiến lược marketing nội dung. Và cũng chính từ sự tinh chỉnh liên tục như vậy mà chiến lược nội dung khôn ngoan, tăng cường hiệu quả kinh doanh được sinh ra.

Một số gợi ý chỉ số định chuẩn:

Mục tiêu Nội dung Các chỉ số KPIs chính
1. Nhận diện Thương hiệu Lượt hiển thị (Impressions): Số lần nội dung được nhìn thấy.
– Phạm vi tiếp cận (Reach): Số lượng người dùng duy nhất đã xem nội dung.
– Lượt đề cập thương hiệu (Brand Mentions): Số lần thương hiệu được nhắc đến trên mạng xã hội, báo chí.
– Số lượng người theo dõi/đăng ký (Follower/Subscriber Growth): Tăng trưởng số lượng người quan tâm trên các kênh.
– Tăng trưởng truy vấn tìm kiếm thương hiệu (Branded Search Queries): Số lượng người tìm kiếm trực tiếp tên thương hiệu/sản phẩm của bạn.
2. Lưu lượng truy cập – Lượt truy cập (Page Views/Sessions): Số lần trang được xem.
Người dùng duy nhất (Unique Visitors/Users): Số lượng người dùng khác nhau truy cập.
– Lưu lượng truy cập tự nhiên (Organic Traffic): Số lượt truy cập từ công cụ tìm kiếm.
– Lưu lượng truy cập giới thiệu (Referral Traffic): Từ các website khác.
– Lưu lượng truy cập từ mạng xã hội (Social Traffic).
– Lưu lượng truy cập trực tiếp (Direct Traffic).
3. Tạo khách hàng tiềm năng – Số lượng khách hàng tiềm năng (Leads Generated): Số người điền form, đăng ký email, tải tài liệu.
– Chi phí trên mỗi khách hàng tiềm năng (CPL – Cost Per Lead): Tổng chi phí / số leads.
– Tỷ lệ chuyển đổi khách truy cập thành khách hàng tiềm năng (Lead Conversion Rate): (Số leads / Số lượt truy cập) * 100%.
4. Thúc đẩy Chuyển đổi/Doanh số – Số lượng chuyển đổi (Conversions): Số giao dịch mua hàng, đăng ký dịch vụ, đặt lịch hẹn.
– Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate): (Số chuyển đổi / Số lượt truy cập) * 100%.
– Doanh thu (Revenue): Tổng giá trị bán hàng. – Giá trị đơn hàng trung bình (AOV – Average Order Value).
– Lợi tức trên chi tiêu quảng cáo (ROAS – Return on Ad Spend) (nếu có quảng cáo nội dung).
5. Tương tác & Cộng đồng – Tỷ lệ tương tác (Engagement Rate): Lượt thích, bình luận, chia sẻ, lưu (saves) / tổng số người tiếp cận.
– Thời gian trên trang/phiên (Time on Page/Session Duration): Thời gian trung bình người dùng ở lại nội dung.
– Tỷ lệ thoát (Bounce Rate): Tỷ lệ người dùng rời đi sau khi xem một trang duy nhất.
– Số lượt chia sẻ nội dung (Content Shares).
– Số lượng bình luận (Comments).
6. Hỗ trợ khách hàng/Duy trì – Giảm số lượng yêu cầu hỗ trợ (Reduced Support Tickets).
– Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate).
– Mức độ hài lòng của khách hàng (CSAT/NPS) liên quan đến nội dung hỗ trợ.
– Số lượt xem các bài viết FAQ/Hướng dẫn.
7. Thẩm quyền & Uy tín (SEO) – Thứ hạng từ khóa (Keyword Rankings): Vị trí của nội dung trên SERP.
– Số lượng Backlink: Số lượng liên kết từ website khác trỏ về nội dung của bạn.
– Điểm DA/PA (Domain Authority/Page Authority) (tăng gián tiếp).
– Lưu lượng truy cập tự nhiên cho các từ khóa “đuôi dài”.

Xây dựng trung tâm nội dung chiến lược

Chi phí marketing nội dung

Xây dựng đội ngữ marketing nội dung

Xây dựng một đội ngũ marketing nội dung toàn diện, có khả năng phát triển chiến lược, sản xuất nội dung chất lượng.

Vị trí Mô tả chung Trách nhiệm chính
1. Quản lý Marketing Nội dung
(Content Marketing Manager)
(Chiến lược gia & Lãnh đạo tầm nhìn)
Lãnh đạo tổng thể chiến lược nội dung, định hướng và giám sát toàn bộ hoạt động của đội ngũ. Đảm bảo nội dung phù hợp với mục tiêu kinh doanh và thương hiệu. – Phát triển và thực hiện chiến lược nội dung tổng thể.
– Đặt mục tiêu, KPI cho đội ngũ nội dung.
– Quản lý ngân sách nội dung.
– Giám sát chất lượng nội dung và đảm bảo tuân thủ brand guidelines.
– Hợp tác với các phòng ban khác (Sales, Product, Marketing tổng thể).
– Nghiên cứu và nắm bắt xu hướng ngành.
– Đánh giá và báo cáo hiệu suất chiến lược.
Kỹ năng cần thiết KPI/Chỉ số liên quan
– Tư duy chiến lược mạnh mẽ
– Kỹ năng lãnh đạo, quản lý đội nhóm
– Nắm vững SEO, Marketing tổng thể
– Phân tích dữ liệu
– Giao tiếp, đàm phán xuất sắc
– Sáng tạo & tư duy đổi mới
– Mức độ đạt được mục tiêu kinh doanh (doanh số, khách hàng tiềm năng)
– ROI (Return on Investment) của nội dung
– Tỷ lệ chuyển đổi tổng thể từ nội dung
– Mức độ nhận diện thương hiệu
– Chi phí/khách hàng tiềm năng (CPL) từ nội dung
– Hiệu suất tổng thể của đội ngũ nội dung
2. Quản lý Phân phối Nội dung
(Content Distribution Manager)
(Chuyên gia kênh & Tổ chức quy trình)
Mô tả chung Trách nhiệm chính
Chịu trách nhiệm tối đa hóa khả năng tiếp cận và tác động của nội dung thông qua các kênh phân phối đa dạng và quản lý quy trình làm việc hiệu quả. – Phát triển chiến lược phân phối nội dung (organic & paid).
– Quản lý lịch biên tập nội dung và quy trình làm việc.
– Xây dựng và duy trì quan hệ với các đối tác phân phối (influencers, publishers).
– Giám sát hiệu suất phân phối trên từng kênh.
– Đảm bảo nội dung được tối ưu cho từng nền tảng (social media, email, SEO, PR…).
– Quản lý công cụ quản lý dự án nội dung.
Kỹ năng cần thiết KPI/Chỉ số liên quan
– Am hiểu sâu sắc các kênh truyền thông số (SEO, SEM, Social Media, Email Marketing, PR…).
– Kỹ năng quản lý dự án, tổ chức công việc.
– Kỹ năng giao tiếp, xây dựng mối quan hệ.
– Phân tích dữ liệu phân phối.
– Nắm vững công cụ quản lý nội dung/dự án.
– Traffic từ các kênh phân phối (organic, referral, social, direct)
– Tỷ lệ tương tác trên các kênh (likes, shares, comments, saves)
– Số lượng backlink (cho SEO)
– Tỷ lệ mở/click email
– Phạm vi tiếp cận (Reach) và tần suất (Frequency)
– Hiệu suất quảng cáo nội dung trả phí (nếu có)
3. Nhà phân tích & Tối ưu hóa Nội dung
(Content Analyst & Optimizer)
Mô tả chung Trách nhiệm chính
Thu thập, phân tích dữ liệu hiệu suất nội dung để đưa ra các đề xuất tối ưu hóa, đảm bảo nội dung đạt được mục tiêu về SEO và trải nghiệm người dùng. – Phân tích dữ liệu hiệu suất nội dung từ Google Analytics, Search Console, công cụ SEO, A/B testing.
– Nghiên cứu từ khóa, phân tích đối thủ cạnh tranh.
– Đề xuất và thực hiện các cải tiến SEO on-page và technical SEO.
– Đề xuất ý tưởng nội dung dựa trên dữ liệu và xu hướng tìm kiếm.
– Lập báo cáo hiệu suất nội dung định kỳ và đề xuất hành động.
– Theo dõi các thuật toán của công cụ tìm kiếm.
Kỹ năng cần thiết KPI/Chỉ số liên quan
– Kỹ năng phân tích dữ liệu (Google Analytics, Search Console)
– Thành thạo các công cụ SEO (Ahrefs, Semrush, Moz, Screaming Frog…).
– Kiến thức sâu rộng về SEO (On-page, Off-page, Technical).
– Tư duy logic, giải quyết vấn đề.
– Kỹ năng báo cáo và trực quan hóa dữ liệu.
– Hiểu biết về UX/UI cơ bản.
– Thứ hạng từ khóa (Keyword Rankings)
– Traffic organic (từ tìm kiếm tự nhiên)
– Tỷ lệ nhấp (CTR) từ SERP
– Thời gian trên trang (Time on Page) / Tỷ lệ thoát (Bounce Rate)
– Số lượng chuyển đổi từ nội dung organic
– Tốc độ tải trang (Page Speed)
– Số lỗi SEO được khắc phục
4. Cộng tác viên Nội dung
(Content Creator/Writer)
Mô tả chung Trách nhiệm chính
Chịu trách nhiệm nghiên cứu, viết, biên tập và sản xuất các dạng nội dung khác nhau theo yêu cầu.

– Viết bài blog, bài viết website, kịch bản video, nội dung mạng xã hội, email, e-books, case studies…

– Nghiên cứu chủ đề và tổng hợp thông tin.

– Đảm bảo nội dung chính xác, hấp dẫn, đúng giọng văn thương hiệu.

– Phối hợp với đội ngũ SEO để tối ưu hóa nội dung.

– Biên tập và sửa lỗi.

Kỹ năng cần thiết KPI/Chỉ số liên quan
– Kỹ năng viết xuất sắc (ngữ pháp, văn phong, cấu trúc)
– Khả năng nghiên cứu và học hỏi nhanh.
– Sáng tạo, tư duy kể chuyện.
– Chú ý đến chi tiết, cẩn thận.
– Hiểu biết cơ bản về SEO copywriting.
– Sử dụng thành thạo các công cụ soạn thảo.
– Số lượng nội dung được sản xuất
– Chất lượng nội dung (đánh giá nội bộ hoặc phản hồi người dùng)
– Tuân thủ deadline
– Số lượt xem/đọc bài viết
– Tỷ lệ tương tác trên từng bài viết
5. Chuyên viên Thiết kế Nội dung (Nếu cần)
(Content Designer / Visual Designer)
Mô tả chung Trách nhiệm chính
Chuyển hóa ý tưởng nội dung thành các định dạng trực quan hấp dẫn, bao gồm đồ họa, hình ảnh, video ngắn, infographics. – Thiết kế hình ảnh cho bài blog, bài đăng mạng xã hội, quảng cáo.

– Tạo infographics, biểu đồ, minh họa.

– Dựng và chỉnh sửa video ngắn.

– Đảm bảo tính nhất quán về hình ảnh thương hiệu. – Phối hợp chặt chẽ với đội ngũ viết nội dung và phân phối.

Kỹ năng cần thiết KPI/Chỉ số liên quan
– Thành thạo các phần mềm thiết kế (Photoshop, Illustrator, Figma, Canva, Premier Pro…).
– Kiến thức về nguyên tắc thiết kế, phối màu, typography.
– Sáng tạo và có gu thẩm mỹ.
– Khả năng diễn giải ý tưởng phức tạp thành hình ảnh đơn giản.
– Chất lượng hình ảnh/video
– Tỷ lệ tương tác với nội dung có hình ảnh/video
– Số lượng tài sản hình ảnh/video được tạo
– Tốc độ hoàn thành thiết kế
– Số lượt chia sẻ nội dung trực quan
6. Biên tập viên / Kiểm duyệt Nội dung (Nếu cần)
(Content Editor / Proofreader)
Mô tả chung Trách nhiệm chính
Đảm bảo chất lượng cuối cùng của nội dung trước khi xuất bản, bao gồm tính chính xác, nhất quán về giọng văn, ngữ pháp và tuân thủ các hướng dẫn. – Đọc và chỉnh sửa lỗi chính tả, ngữ pháp, cú pháp.
– Đảm bảo giọng văn và phong cách nội dung nhất quán với thương hiệu.
– Kiểm tra tính chính xác của thông tin và số liệu.
– Đảm bảo nội dung đáp ứng các tiêu chuẩn SEO và đọc được.
– Duyệt bài trước khi xuất bản.
Kỹ năng cần thiết KPI/Chỉ số liên quan
– Kỹ năng biên tập và kiểm duyệt xuất sắc.
– Chi tiết, tỉ mỉ.
– Nắm vững ngữ pháp và văn phong.
– Kiến thức về SEO và trải nghiệm người dùng.
– Khả năng làm việc độc lập và đưa ra quyết định.
– Tỷ lệ lỗi nội dung sau khi duyệt
– Chất lượng nội dung tổng thể (sau biên tập)
– Tốc độ biên tập
– Sự tuân thủ brand guidelines
Sử dụng mẫu mô tả này ở đây: https://docs.google.com/spreadsheets/d/1TXdV8L_QUucUHCTIdkFGBZFDDBC7LrnqgyQY7KnAz34/edit?usp=sharing

Xác định KPI cho đội ngũ Marketing Nội dung và các vị trí công việc cơ bản

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *