- Nội dung là phần thiết yếu tạo nên trang web, bao gồm:
- Văn bản
- Hình ảnh đồ họa & multimedia
- Các thành tố khác
- Trình bày nội dung (HTML, màu sắc, typography)
- Bố cục giao diện (layout, CSS)
- Thiết kế các thành phần đồ họa
- Graphic
- Flash
- Quy trình thiết kế web
Nhóm Thành Phần | Tên Thành Phần | Mô Tả |
I. Hình ảnh Cơ bản | Icon (Biểu tượng) | Hình ảnh nhỏ, đơn giản, đại diện cho chức năng, đối tượng. |
Hình ảnh (Images) | Ảnh chụp, minh họa, đồ họa thông tin (infographics). | |
Video | Các đoạn phim, clip ngắn. | |
Logo | Biểu tượng nhận diện thương hiệu. | |
Banner/Carousel | Hình ảnh lớn, thường chạy slide show. | |
II. Giao diện Người dùng (GUI Components) | Menu/Navigation | Thanh điều hướng, các danh sách liên kết. |
Button (Nút bấm) | Các nút hành động (Call-to-action – CTA). | |
Form (Biểu mẫu) | Các trường nhập liệu, hộp kiểm, nút radio. | |
Widget | Các thành phần tương tác nhỏ (ví dụ: chat, thời tiết). | |
III. Yếu tố Đồ họa chung | Đường nét (Line) | Nét thẳng, cong, đứt, liền. |
Hình khối (Shape/Form) | Vuông, tròn, tam giác, hình dạng tự do. | |
Màu sắc (Color) | Bảng màu, sắc thái, độ bão hòa. | |
Kết cấu (Texture) | Bề mặt hiển thị, tạo cảm giác vật liệu. | |
Không gian (Space/Whitespace) | Khoảng trống giữa các yếu tố. | |
Nghệ thuật sử dụng chữ (Typography) | Font chữ, kích thước, khoảng cách dòng, màu sắc văn bản. | |
IV. Các Yếu tố Tối ưu hóa | Thiết kế Responsive | Khả năng hiển thị và tương thích trên mọi thiết bị. |
Tối ưu hóa Tốc độ Tải Trang | Giảm dung lượng file ảnh, video, đồ họa. |
STT | Tên Thành Phần | Vai Trò trong Thiết Kế Web | Lưu ý |
1 | Icon (Biểu tượng) | Giúp định hướng người dùng, tiết kiệm không gian, tăng tính thẩm mỹ. | Cần nhất quán về phong cách, kích thước, màu sắc. Dễ hiểu, dễ nhận biết. |
2 | Hình ảnh (Images) | Thu hút sự chú ý, truyền tải thông điệp trực quan, tạo cảm xúc. | Chất lượng cao, tối ưu kích thước/định dạng (JPG, PNG, WebP) để tải nhanh. Phù hợp nội dung. |
3 | Video | Giới thiệu sản phẩm/dịch vụ, hướng dẫn, tăng thời gian ở lại trang. | Tối ưu hóa kích thước và định dạng, có tùy chọn điều khiển (play/pause, âm lượng). |
4 | Logo | Xây dựng thương hiệu, tạo sự chuyên nghiệp và đáng tin cậy. | Vị trí dễ thấy, kích thước hợp lý, rõ ràng trên mọi thiết bị. |
5 | Banner/Carousel | Quảng bá sản phẩm/dịch vụ, thông báo tin tức, thu hút sự chú ý. | Hình ảnh chất lượng, thông điệp rõ ràng, tối ưu tốc độ tải. |
6 | Menu/Navigation | Hướng dẫn người dùng di chuyển giữa các trang, cấu trúc website. | Rõ ràng, dễ tìm, dễ sử dụng (khoảng cách các mục đủ lớn), Responsive. |
7 | Button (Nút bấm) | Kêu gọi hành động, dẫn dắt người dùng thực hiện tác vụ. | Thiết kế nổi bật, có trạng thái hover/active, văn bản CTA rõ ràng. |
8 | Form (Biểu mẫu) | Thu thập thông tin từ người dùng (đăng ký, liên hệ…). | Dễ điền, rõ ràng, có thông báo lỗi/thành công, thiết kế gọn gàng. |
9 | Widget | Cung cấp thông tin nhanh, tăng tương tác. | Không gây phân tâm, tải nhanh, dễ tắt/thu nhỏ nếu không cần. |
10 | Đường nét (Line) | Tạo cấu trúc, phân chia khu vực, hướng dẫn tầm nhìn. | Sử dụng hợp lý để tạo sự cân đối và rõ ràng. |
11 | Hình khối (Shape/Form) | Tạo bố cục, điểm nhấn, yếu tố trang trí. | Hài hòa với tổng thể, có thể tạo ra sự cân bằng hoặc tương phản. |
12 | Màu sắc (Color) | Tạo cảm xúc, nhận diện thương hiệu, phân biệt các thành phần. | Phù hợp với thương hiệu, dễ nhìn (độ tương phản cao giữa chữ và nền), tuân thủ tâm lý màu sắc. |
13 | Kết cấu (Texture) | Tăng tính chân thực, chiều sâu cho thiết kế. | Sử dụng tinh tế, không làm rối mắt hoặc nặng trang. |
14 | Không gian (Space/Whitespace) | Tạo sự thông thoáng, dễ đọc, tập trung vào nội dung chính. | Rất quan trọng để tránh “rác mắt”, giúp mắt nghỉ ngơi và định hướng. |
15 | Nghệ thuật sử dụng chữ (Typography) | Đảm bảo khả năng đọc, thể hiện cá tính thương hiệu. | Chọn font dễ đọc, kích thước phù hợp, có phân cấp rõ ràng (tiêu đề, phụ đề, nội dung). |
16 | Thiết kế Responsive | Đảm bảo trải nghiệm người dùng nhất quán trên Desktop, Tablet, Mobile. | Các thành phần đồ họa cần được thiết kế co giãn, thích nghi với nhiều kích thước màn hình. |
17 | Tối ưu hóa Tốc độ Tải Trang | Cải thiện trải nghiệm người dùng, tăng thứ hạng SEO. | Sử dụng định dạng ảnh hiện đại (WebP), nén ảnh, lazy loading, tối ưu CSS/JS. |