« Back to Glossary IndexActive Client – hay Khách hàng đang hoạt động – là một khái niệm phổ biến trong lĩnh vực quản trị khách hàng (CRM), marketing, phân tích dữ liệu người dùng, và đặc biệt quan trọng trong các mô hình kinh doanh như SaaS, thương mại điện tử, tài chính – ngân hàng, và dịch vụ tiêu dùng định kỳ.
📘 1. Định nghĩa mở rộng
Active client là khách hàng đã thực hiện một hành động có giá trị trong một khoảng thời gian nhất định, thể hiện mối quan hệ đang diễn ra giữa khách hàng và doanh nghiệp.
Hành động có giá trị ở đây có thể bao gồm:
-
- Mua hàng
- Đăng nhập/tương tác (đối với app/web)
- Sử dụng dịch vụ định kỳ (ví dụ: ngân hàng, phần mềm)
- Thanh toán hóa đơn
- Giao dịch tài chính
- Tham gia chương trình khách hàng thân thiết
🧭 2. Các biến thể và tiêu chí xác định
Thuật ngữ |
Mô tả |
Active Client |
Khách hàng hoạt động (tính năng động theo kỳ định nghĩa – tuần/tháng/quý) |
Inactive Client |
Khách hàng không có hành động nào trong khoảng thời gian xác định |
Churned Client |
Khách hàng đã rời bỏ (không còn sử dụng dịch vụ, huỷ đăng ký,…) |
Reactivated Client |
Khách hàng từng không hoạt động nhưng sau đó quay trở lại |
✅ Thời gian đo lường phổ biến:
-
-
- 7 ngày (weekly active client)
- 30 ngày (monthly active client – MAC)
- 90 ngày (quarterly)
📈 3. Vai trò và ý nghĩa của chỉ số Active Client
- Đo lường sức khỏe doanh nghiệp: Nhiều active client chứng tỏ sản phẩm/dịch vụ có giá trị sử dụng cao.
- Dự báo doanh thu: Dựa trên hành vi lặp lại hoặc mô hình định kỳ.
- Đánh giá hiệu quả chiến dịch: Chiến dịch marketing, CSKH có làm khách hàng quay lại không?
- Chỉ số tăng trưởng người dùng: Được dùng trong định giá startup, ứng dụng công nghệ.
📊 4. Số liệu và ví dụ thực tế
Doanh nghiệp |
Số liệu Active Client đáng chú ý |
Facebook (Meta) |
Đến cuối 2023, có hơn 2.1 tỷ Monthly Active Users (MAU) |
Netflix |
Tính active client theo lượt xem/tháng và số tài khoản thanh toán định kỳ |
Ngân hàng số Timo Việt Nam |
Từng công bố có hơn 500.000 khách hàng hoạt động hàng tháng |
Shopee |
Tính “active buyer” là người có ít nhất một đơn hàng thành công/tháng |
🛠️ 5. Công cụ theo dõi Active Client
Công cụ |
Vai trò |
CRM (HubSpot, Salesforce, Zoho…) |
Lưu và theo dõi tương tác khách hàng |
Google Analytics/GA4 |
Theo dõi người dùng active trên web, app |
Amplitude / Mixpanel |
Phân tích hành vi người dùng, cohort analysis |
Data Warehouse + BI tools (Power BI, Looker, Tableau) |
Trực quan hóa, tạo dashboard active client theo thời gian |
🧠 6. Thuật ngữ liên quan
Thuật ngữ |
Ý nghĩa |
MAU / WAU / DAU |
Monthly / Weekly / Daily Active Users – thường dùng trong sản phẩm số |
Engagement Rate |
Tỷ lệ tương tác, phản ánh mức độ “hoạt động” sâu |
Retention Rate |
Tỷ lệ giữ chân khách hàng theo thời gian |
Churn Rate |
Tỷ lệ khách hàng rời bỏ |
Cohort Analysis |
Phân tích nhóm khách hàng theo hành vi/sự kiện và theo thời gian |
🔍 Tóm tắt
Yếu tố |
Nội dung |
Định nghĩa |
Khách hàng có hành vi tương tác thực tế trong thời gian xác định |
Ứng dụng |
Marketing, dự báo doanh thu, đánh giá sản phẩm |
Phân loại thời gian |
DAU, WAU, MAU, Quarterly Active Clients |
Công cụ hỗ trợ |
CRM, BI Tools, Google Analytics, Data platforms |
Quan trọng với |
Doanh nghiệp SaaS, ngân hàng số, thương mại điện tử, app/web |
« Quay lại danh sách Thuật ngữ