Viewable Impressions

« Back to Glossary Index

Định nghĩa

Viewable Impressions (lượt hiển thị có thể nhìn thấy) là chỉ số đo lường một mẫu quảng cáo (ad impression) được người dùng thực sự nhìn thấy trên màn hình thiết bị – chứ không chỉ đơn thuần là được tải về hoặc hiển thị kỹ thuật.

💡 Theo Media Rating Council (MRC)Interactive Advertising Bureau (IAB):

  • Display ads: được coi là viewable nếu ít nhất **50% diện tích quảng cáo hiển thị liên tục trong 1 giây.
  • Video ads: ít nhất 50% diện tích hiển thị liên tục trong 2 giây.

Lịch sử phát triển

Năm Sự kiện
2011 IAB bắt đầu chiến dịch “Making Measurement Make Sense” – đặt vấn đề về tính minh bạch trong quảng cáo hiển thị.
2014 MRC công bố chuẩn đo lường Viewable Impressions chính thức.
2015–2017 Google, Facebook, Moat, comScore bắt đầu triển khai công cụ đo lường viewability.
2020 trở đi Viewable Impressions trở thành KPI tiêu chuẩn trong các hợp đồng quảng cáo số lớn và trong programmatic advertising.

3. Các tổ chức thiết lập và giám sát tiêu chuẩn

Tổ chức Vai trò
IAB (Interactive Advertising Bureau) Phát triển hướng dẫn kỹ thuật và quy chuẩn đo lường quảng cáo.
MRC (Media Rating Council) Thiết lập & chứng nhận các tiêu chuẩn đo lường, bao gồm viewability.
TAG (Trustworthy Accountability Group) Chống gian lận quảng cáo; khuyến khích nhà quảng cáo chỉ trả tiền cho viewable impressions.
Google, Moat (Oracle), DoubleVerify, IAS Các nền tảng cung cấp giải pháp đo lường viewability trong chiến dịch digital marketing.

4. Các nhân vật và thương hiệu có ảnh hưởng

Nhân vật / Tổ chức liên quan Vai trò trong việc thúc đẩy Viewable Impressions
Randall Rothenberg (CEO IAB) Người dẫn dắt các chiến dịch thiết lập chuẩn minh bạch trong ngành quảng cáo số.
Google Ads Một trong những nền tảng đầu tiên hỗ trợ “100% viewable CPM” cho nhà quảng cáo.
Unilever, P&G Các thương hiệu lớn yêu cầu publisher phải tuân theo chuẩn viewability để đảm bảo hiệu quả ngân sách.

5. Thống kê và dữ liệu đáng chú ý

Chỉ số Giá trị
Tỷ lệ quảng cáo không viewable trung bình toàn cầu 44% (theo Google, 2022) – tức gần 1/2 quảng cáo không được thấy dù đã hiển thị.
Viewable CPM (vCPM) Giá thầu cho 1.000 lượt quảng cáo có thể thấy – cao hơn CPM thường từ 20–100%.

Benchmark theo ngành (2023):

    • FMCG: 70–75%
    • Công nghệ: 80%
    • Thời trang: ~60%
      (nguồn: IAS, Moat Analytics)

 Vì sao Viewable Impressions quan trọng trong Marketing số?

Lợi ích Mô tả
Tối ưu ngân sách Tránh tình trạng chi tiền cho những quảng cáo không ai thấy.
Minh bạch & hiệu suất cao hơn Giúp các marketer đánh giá chính xác hơn về độ hiệu quả quảng cáo.
Đo lường & tối ưu phễu Kết hợp với CTR, engagement, conversion để phân tích hành vi người dùng.
Thuật ngữ Mối liên hệ
Impression Tổng số lượt quảng cáo được phân phối (dù có nhìn thấy hay không).
Viewability Rate Tỷ lệ giữa số viewable impressions / total impressions.
vCPM (Viewable CPM) Giá cho mỗi 1.000 lượt hiển thị có thể nhìn thấy.
Ad Fraud Nhiều lượt hiển thị không viewable là do gian lận (bot, tải ngầm, off-screen ads).

Các công cụ phổ biến đo lường Viewable Impressions

  • Google Active View
  • Moat (Oracle)
  • DoubleVerify
  • Integral Ad Science (IAS)
  • Comscore Validated Campaign Essentials (vCE)

Tóm tắt nhanh

Thuật ngữ Định nghĩa
Viewable Impression Một lượt hiển thị quảng cáo đáp ứng điều kiện người dùng có thể nhìn thấy (≥50% pixel trong 1s hoặc 2s với video).
Mục tiêu Đảm bảo ngân sách quảng cáo chi cho “thực chất”, tăng hiệu quả truyền thông.
Tổ chức liên quan IAB, MRC, TAG, Google, Oracle Moat, IAS.
« Quay lại danh sách Thuật ngữ