« Back to Glossary IndexAd Rank là chỉ số xếp hạng quảng cáo (advertisement ranking score) xác định vị trí hiển thị của một quảng cáo trên trang kết quả tìm kiếm (SERP), hoặc liệu quảng cáo đó có hiển thị hay không.
💡 Theo Google Ads:
“Ad Rank determines the order in which your ad appears on the page, and whether your ad is eligible to show at all.”
Ad Rank không đơn thuần dựa trên giá thầu (bid), mà còn được tính toán dựa trên nhiều yếu tố khác như:
⚙️ 2. Công thức tính Ad Rank (phiên bản hiện tại)
Mặc dù Google không công bố công khai toàn bộ chi tiết thuật toán, nhưng Ad Rank bao gồm các yếu tố sau:
Ad Rank =
Bid × Quality Score × Expected Impact of Ad Extensions × Ad Context
Thành phần |
Mô tả |
Bid |
Số tiền tối đa bạn sẵn sàng trả cho một click (Max CPC) |
Quality Score |
Thang điểm 1–10 đo lường chất lượng: CTR dự kiến, mức độ liên quan của quảng cáo, trải nghiệm trang đích |
Expected Impact of Extensions |
Hiệu quả dự đoán khi sử dụng các Ad Extensions (Assets) |
Ad Context |
Tình huống hiển thị: thiết bị, vị trí địa lý, thời gian, ngôn ngữ, lịch sử tìm kiếm |
🔄 Ad Rank được tính lại mỗi khi có truy vấn tìm kiếm – tức là đấu giá diễn ra theo thời gian thực (Real-Time Auction).
Lịch sử phát triển
Năm |
Sự kiện |
2002 |
Google chính thức đưa ra mô hình đấu giá CPC dựa trên Bid đơn thuần. |
2005 |
Giới thiệu Quality Score → Ad Rank bắt đầu tính đến chất lượng chứ không chỉ giá. |
2013 |
Google cập nhật thêm yếu tố Ad Extensions vào thuật toán Ad Rank. |
2017–nay |
Sự ra đời của AI trong Google Ads (Smart Bidding, Responsive Search Ads) giúp tối ưu Ad Rank tự động. |
Ảnh hưởng trực tiếp của Ad Rank
Ảnh hưởng |
Giải thích |
Vị trí hiển thị (ad position) |
Quảng cáo nào có Ad Rank cao hơn sẽ được hiển thị ở vị trí trên cùng của SERP. |
Giá click thực tế (Actual CPC) |
Ad Rank càng cao → bạn có thể trả ít tiền hơn đối thủ nhưng vẫn hiển thị tốt hơn. |
Tỷ lệ hiển thị (Impression Share) |
Ad Rank thấp sẽ bị mất cơ hội xuất hiện dù bạn có bid cao. |
Eligibility (Điều kiện đủ) |
Nếu Ad Rank không vượt ngưỡng tối thiểu, quảng cáo sẽ không hiển thị. |
Nhân vật & tổ chức ảnh hưởng
Tên / Tổ chức |
Vai trò |
Hal Varian (Chief Economist, Google) |
Người thiết kế hệ thống đấu giá GSP (Generalized Second Price) – nền tảng tính Ad Rank. |
Google Ads Team |
Đưa ra các bản cập nhật thuật toán về điểm chất lượng và extension trong Ad Rank. |
WordStream / Larry Kim |
Truyền bá chiến lược nâng cao Ad Rank bằng tối ưu hóa nội dung và Quality Score. |
IAB (Interactive Advertising Bureau) |
Thiết lập tiêu chuẩn chung liên quan đến ranking và minh bạch quảng cáo. |
Mức độ cạnh tranh theo ngành tham khảo
Ngành |
Cạnh tranh Ad Rank (cao/thấp) |
CPC trung bình |
Bất động sản |
Rất cao |
~8.000–20.000 VND/click |
Giáo dục |
Trung bình |
~3.000–7.000 VND/click |
Thẩm mỹ, spa |
Cao |
~5.000–12.000 VND/click |
Du học, du lịch |
Trung bình đến cao |
~4.000–9.000 VND/click |
Số liệu và một số nhận định hữu ích
Chỉ số |
Giá trị trung bình |
Tăng điểm chất lượng từ 5 → 7 |
Giảm CPC ~15–30% |
Quảng cáo có nhiều extensions |
Có Ad Rank cao hơn ~20–40% |
Vị trí top 1 Google Ads |
Có Ad Rank cao hơn vị trí thứ 2 trung bình 1.5–2 lần |
Ở Việt Nam, ~70% advertiser SME |
Không biết rõ cách cải thiện Ad Rank |
Chiến lược cải thiện Ad Rank
Chiến lược |
Tác dụng chính |
Tối ưu Ad Copy |
Tăng CTR → Tăng điểm chất lượng |
Tối ưu Landing Page |
Tăng trải nghiệm người dùng, thời gian tải trang |
Thêm nhiều Ad Extensions phù hợp |
Tăng tương tác, tăng khả năng hiển thị |
Tập trung từ khóa có liên quan cao |
Tránh từ khóa broad, tăng relevancy |
Chạy A/B Testing thường xuyên |
Tìm mẫu quảng cáo hiệu quả nhất |
Tóm tắt nhanh
Yếu tố |
Nội dung |
Định nghĩa |
Điểm xếp hạng quảng cáo trên Google dựa trên bid + chất lượng + extension |
Vai trò |
Quyết định vị trí hiển thị, giá CPC, cơ hội hiển thị |
Thành phần chính |
Bid, Quality Score, Ad Extensions, Ad Context |
Người ảnh hưởng |
Hal Varian, Google Ads Team |
Tại Việt Nam |
Phổ biến trong Google Ads; SMEs chưa tối ưu hiệu quả Ad Rank đầy đủ |
« Quay lại danh sách Thuật ngữ