« Back to Glossary IndexLượt hiển thị (Ad Impression) là một lần xuất hiện quảng cáo tới người dùng, tức là mỗi khi một mẫu quảng cáo được tải và xuất hiện trên màn hình của người xem, dù người đó có tương tác hay không.
📚 Theo IAB (Interactive Advertising Bureau):
“An ad impression is a measurement of responses from a web server to a page request from the user browser, which is filtered from robotic activity and includes only successfully served ad content.”
“Lượt hiển thị quảng cáo là phép đo phản hồi từ máy chủ web tới yêu cầu trang từ trình duyệt của người dùng, được lọc khỏi hoạt động của rô-bốt và chỉ bao gồm nội dung quảng cáo được phân phối thành công”. (Google Dịch)
🔄 Trong các nền tảng quảng cáo:
-
Google Ads: Một impression xảy ra mỗi khi quảng cáo được hiển thị trên trang kết quả tìm kiếm hoặc mạng hiển thị (GDN).
-
Facebook Ads: Một impression là mỗi lần quảng cáo được hiển thị trong feed hoặc story của người dùng, tính cả khi người dùng không cuộn đến vị trí đó (trừ khi dùng “Viewable Impression”).
Lịch sử & sự kiện đáng chú ý
Mốc |
Sự kiện |
1996 |
IAB lần đầu ban hành tiêu chuẩn đo lường impression cho quảng cáo banner |
2011 |
Google cập nhật cách tính impression trong hệ thống GDN, hỗ trợ lọc bot |
2013 |
IAB công bố khái niệm “Viewable Impression” để phản ánh chính xác hiệu quả hiển thị |
2017 |
Facebook và Google áp dụng “measurable impressions” để tăng minh bạch |
2020–nay |
Quảng cáo Programmatic và CTV (Connected TV) yêu cầu impression được đo chuẩn xác theo thời gian thực |
Vai trò và chỉ số liên quan
Chỉ số |
Vai trò |
CPM (Cost per Mille) |
Giá cho mỗi 1.000 impressions – dùng phổ biến trong brand awareness |
Impression Share |
Tỷ lệ hiển thị so với tổng số cơ hội hiển thị (trong Google Ads) |
Viewability Rate |
Tỷ lệ impression đủ điều kiện được xem là “thật” |
CTR (Click-through Rate) |
Tính bằng số click / số impression × 100% |
- Các nền tảng như Google, Meta, Amazon, TikTok, LinkedIn đều áp dụng cách đếm impression riêng nhưng tuân theo chuẩn IAB.
- Impressions là chỉ số được ưu tiên hàng đầu trong báo cáo CPM (Cost per 1000 impressions).
- Viewability và brand safety đang trở thành tiêu chí quan trọng trong quảng cáo hiển thị.
Tổ chức và nhân vật ảnh hưởng
Tổ chức / Nhân vật |
Vai trò |
IAB (Interactive Advertising Bureau) |
Định nghĩa chuẩn toàn cầu cho Ad Impression và Viewable Impression |
Google Ads Team |
Triển khai tính toán và báo cáo impressions chính xác cho hàng tỷ quảng cáo mỗi ngày |
Meta Ads |
Cải tiến khả năng đo lường impression trên News Feed, Stories, Reels |
MOAT (Oracle Data Cloud) |
Nền tảng đo lường viewability & impression uy tín toàn cầu |
Cốc Cốc Ads (Việt Nam) |
Cung cấp dữ liệu impression trực tiếp trên nền tảng tìm kiếm nội địa |
Một số thống kê liên quan
Chỉ số |
Giá trị (ước tính 2024) |
Tổng số ad impressions mỗi ngày (Google Display Network) |
>100 tỷ |
CPM trung bình toàn cầu (display) |
$2.8–$5.0 |
Tỷ lệ viewability trung bình (desktop vs mobile) |
66% vs 50% |
% impression bị mất do ad blocker |
~25–30% tùy quốc gia |
Việt Nam: CPM Facebook Ads trung bình |
~30.000 – 60.000 VND / 1.000 lượt hiển thị |
Mẹo sử dụng & tối ưu Ad Impression
Mẹo |
Giải thích |
Dùng Viewable Impression thay vì Raw Impression |
Giúp bạn trả tiền cho các hiển thị “thật” |
Tối ưu ad placement (vị trí hiển thị) |
Đặt vị trí “above the fold” để tăng viewability |
Sử dụng A/B test hình ảnh và tiêu đề |
Tăng khả năng nhìn thấy và ghi nhớ |
Giảm tần suất hiển thị quá mức (frequency capping) |
Tránh gây khó chịu hoặc lãng phí ngân sách |
Theo dõi Impression Share trong Google Ads |
Biết mình đang chiếm bao nhiêu thị phần hiển thị |
Tóm tắt
Tiêu chí |
Nội dung |
Định nghĩa |
Mỗi lần quảng cáo được tải và hiển thị tới người dùng |
Liên quan đến |
CPM, CTR, Reach, Viewability, Ad Rank |
Chuẩn quốc tế |
IAB, Google Ads, Meta Ads |
Tại Việt Nam |
Các nền tảng như Admicro, Adtima, Cốc Cốc, Zalo Ads sử dụng phổ biến |
Mẹo chính |
Ưu tiên viewable impression, tối ưu vị trí hiển thị, theo dõi share & tần suất |
Phân biệt các khái niệm liên quan
Thuật ngữ |
Mô tả |
Ad Impression |
Quảng cáo được tải và hiển thị cho người dùng (có thể thấy hoặc không thấy) |
Viewable Impression |
Chỉ tính khi 50% nội dung quảng cáo hiển thị ≥1 giây (theo tiêu chuẩn IAB) |
Ad Click |
Người dùng thực sự click vào quảng cáo |
Reach |
Số người duy nhất nhìn thấy quảng cáo |
Frequency |
Số lần trung bình mỗi người nhìn thấy quảng cáo |
« Quay lại danh sách Thuật ngữ