Quảng cáo (Advertising, gọi tắt là ad) là quá trình truyền thông có trả phí nhằm tác động đến hành vi mua hàng của khách hàng thông qua việc truyền tải thông điệp về sản phẩm hoặc dịch vụ tới đối tượng mục tiêu trên các kênh khác nhau như TV, radio, báo chí, billboard, digital platforms (Facebook, Google, TikTok, v.v.).
Quảng cáo không chỉ tạo nhận biết thương hiệu (brand awareness), mà còn thúc đẩy hành động (conversion) và lòng trung thành (loyalty).
“Advertising is any paid form of non-personal presentation and promotion of ideas, goods, or services by an identified sponsor.” – Kotler & Keller (2016) – Marketing Management
Quảng cáo là bất kỳ hình thức trình bày và xúc tiến phi cá nhân nào có trả tiền đối với ý tưởng, hàng hóa hoặc dịch vụ do một nhà tài trợ đã được xác định thực hiện.
_______“Advertising is a paid form of communication intended to persuade an audience (viewers, readers or listeners) to take some action, now or in the future.”– Belch & Belch (2018) – Advertising and Promotion: An Integrated Marketing Communications Perspective
Quảng cáo là một hình thức truyền thông có trả phí nhằm thuyết phục đối tượng mục tiêu thực hiện hành động, tại thời điểm bây giờ hoặc tương lai.
_______“Advertising is a marketing communication that employs an openly sponsored, non-personal message to promote or sell a product, service or idea.” – Wells, Burnett & Moriarty (2011) – Advertising: Principles and Practice
Quảng cáo là một hình thức truyền thông tiếp thị sử dụng thông điệp được tài trợ công khai, phi cá nhân để quảng bá hoặc bán một sản phẩm, dịch vụ hoặc ý tưởng.
Các đặc điểm chung của quảng cáo
Thành phần | Giải thích |
---|---|
Truyền thông có trả phí | Luôn có chi phí được chi trả cho phương tiện trung gian |
Không mang tính cá nhân (non-personal) | Nhắm đến nhóm đối tượng rộng, không phải 1-1 |
Có mục tiêu thuyết phục | Tạo nhận thức, thúc đẩy hành động, xây dựng hình ảnh thương hiệu |
Nhà tài trợ rõ ràng | Người gửi thông điệp (doanh nghiệp/nhãn hàng) luôn được xác định rõ |
Thông qua phương tiện truyền thông | Bao gồm cả truyền thống (TV, báo) và kỹ thuật số (mạng xã hội, hiển thị, tìmkiếm,…) |
Lịch sử phát triển
Giai đoạn | Đặc điểm chính |
---|---|
Thế kỷ 17–19 | Quảng cáo in xuất hiện trên báo chí tại châu Âu (Anh, Pháp) |
1900s | Kỷ nguyên của Mad Men tại Mỹ (quảng cáo sáng tạo – truyền hình, báo giấy, radio) |
1994 | Banner ads đầu tiên xuất hiện trên web – quảng cáo kỹ thuật số ra đời |
2000s – nay | Sự phát triển mạnh mẽ của Programmatic Advertising, quảng cáo trên Social Media và AI-driven targeting |
2020s | Xu hướng chuyển dịch sang quảng cáo không cookie, cá nhân hóa bằng dữ liệu người dùng (first-party data) và ethical advertising |
Các nhân vật & công ty có ảnh hưởng
- David Ogilvy – Được mệnh danh là “Cha đẻ của Quảng cáo hiện đại”
- Leo Burnett – Người sáng tạo ra những biểu tượng huyền thoại: Marlboro Man, Tony the Tiger (Kellogg’s)
- Google – Nền tảng quảng cáo lớn nhất thế giới với Google Ads (chiếm hơn 28% chi tiêu quảng cáo kỹ thuật số toàn cầu)
- Meta (Facebook) – Quảng cáo nhắm mục tiêu dựa trên hành vi & sở thích
- WPP, Omnicom, Publicis, Dentsu – Các tập đoàn agency quảng cáo lớn toàn cầu
- Google & Meta chiếm hơn 50% thị phần quảng cáo kỹ thuật số toàn cầu
Các loại quảng cáo phổ biến
Loại quảng cáo | Ví dụ điển hình |
---|---|
Search Ads (Tìm kiếm) | Google Ads khi người dùng tìm kiếm “mua giày thể thao” |
Display Ads (Hiển thị) | Banner trên báo điện tử (Zing, Kenh14, v.v.) |
Social Ads (Mạng xã hội) | Facebook, Instagram, TikTok ads |
Native Ads | Quảng cáo tự nhiên như bài viết trong Zalo News, báo mạng |
OOH (Out-of-home) | Billboard ngoài trời, xe buýt, LCD tòa nhà |
Các thuật ngữ liên quan
- CPM (Cost per Mille): Chi phí cho mỗi 1000 lượt hiển thị
- CPC (Cost per Click): Chi phí cho mỗi lần nhấp
- CTR (Click-Through Rate): Tỷ lệ nhấp vào quảng cáo
- ROAS (Return on Ad Spend): Doanh thu thu về từ mỗi đồng chi quảng cáo
- Programmatic Advertising: Quảng cáo được mua và hiển thị tự động thông qua đấu giá thời gian thực