Tiếp thị liên kết (affiliate marketing) là một hình thức tiếp thị dựa trên hiệu suất, trong đó cá nhân hoặc tổ chức sẽ quảng bá sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp và nhận hoa hồng khi tạo ra hành vi có giá trị (như nhấp chuột, khách hàng tiềm năng hoặc doanh số).
📘 Kotler & Keller (2020) định nghĩa:
“Affiliate marketing involves rewarding partners for generating traffic or sales through their promotional efforts, usually tracked via unique URLs.”
“Tiếp thị liên kết liên quan đến việc thưởng cho các đối tác tạo ra lưu lượng truy cập hoặc doanh số thông qua các nỗ lực quảng cáo, thường được theo dõi thông qua các URL duy nhất.”
Các đối tượng tham gia vào tếp thị liên kết
Thành phần | Vai trò |
---|---|
Merchant (Advertiser/Brand) | Chủ sở hữu sản phẩm/dịch vụ. |
Affiliate (Publisher) | Người giới thiệu khách hàng, có thể là blogger, KOL, người ảnh hưởng, website review… |
Affiliate Network | Bên trung gian kết nối, xử lý tracking, thanh toán (ví dụ: CJ, ShareASale, Accesstrade…). |
Customer | Người thực hiện hành vi (mua hàng, đăng ký…). |
1994 | Website PC Flowers & Gifts là một trong những đơn vị đầu tiên triển khai affiliate marketing. |
1996 | Amazon ra mắt chương trình “Amazon Associates” – hệ thống affiliate thành công nhất thế giới. |
2000s | Affiliate bùng nổ nhờ SEO, email marketing, blog, forum, Google AdSense. |
2010s–nay | Affiliate tích hợp đa nền tảng: social media, influencer, mobile app, livestream… |
- Năm 2024, tổng chi tiêu cho affiliate marketing toàn cầu ước tính đạt $14 tỷ USD (Statista).
- 81% thương hiệu và 84% publisher tham gia ít nhất một chương trình affiliate (Rakuten, 2023).
- Amazon Associates chiếm ~43% thị phần affiliate toàn cầu (DataReportal, 2023).
Các tổ chức, cá nhân ảnh hưởng
Tên | Vai trò |
---|---|
Amazon Associates | Hệ thống tiếp thị liên kết thành công nhất. |
ClickBank, CJ Affiliate, ShareASale | Các mạng lưới affiliate nổi tiếng quốc tế. |
Pat Flynn (Smart Passive Income) | Người tiên phong xây dựng sự nghiệp dựa vào affiliate, tác giả nhiều sách về passive income. |
Wirecutter (NY Times) | Website đánh giá sản phẩm, dùng affiliate để tạo doanh thu chính. |
Lazada Affiliate, Shopee Affiliate | Hai chương trình phổ biến nhất, hỗ trợ publisher trên mạng xã hội. |
Accesstrade Việt Nam | Mạng tiếp thị liên kết hàng đầu tại Việt Nam. |
Các hình thức phổ biến của Affiliate Marketing
Hình thức | Mô tả |
PPS (Pay-per-sale) | Hoa hồng khi bán được hàng – phổ biến nhất. |
PPC (Pay-per-click) | Trả tiền khi người dùng nhấp vào link. |
PPL (Pay-per-lead) | Trả hoa hồng khi có hành động như đăng ký, điền form. |
Two-tier affiliate | Affiliate có thể giới thiệu thêm affiliate khác và nhận hoa hồng từ cấp dưới. |
- Referral Marketing: Tiếp thị giới thiệu (người dùng giới thiệu bạn bè).
- CPA (Cost per Action): Trả phí khi có hành động nhất định – cốt lõi của affiliate.
- Passive Income: Thu nhập thụ động – mô hình phổ biến với affiliate.
- Influencer Affiliate: Khi người ảnh hưởng chia sẻ link để hưởng hoa hồng.
- Cookie duration: Thời gian link affiliate còn hiệu lực sau khi người dùng click (thường 24h, 7 ngày…)