Đơn vị quảng cáo

« Back to Glossary Index

Ad Unit (đơn vị quảng cáo) thể hiện qua một định dạng cụ thể (như banner, video, quảng cáo native, quảng cáo xen kẽ, quảng cáo có thưởng…) được gắn vào một vị trí quảng cáo (ad space) và chứa nội dung sáng tạo để truyền tải thông điệp.

📚 Theo IAB (Interactive Advertising Bureau):
“An ad unit is a discrete piece of media inventory where an advertisement is displayed. It is the combination of ad format, size, and creative content.”

Một đơn vị quảng cáo là một phần riêng biệt của kho phương tiện truyền thông nơi quảng cáo được hiển thị. Đó là sự kết hợp của định dạng quảng cáo, kích thước và nội dung sáng tạo (Google Dịch)

Ví dụ:

  • Mobile banner 320x50px
  • Skippable video ad trên YouTube
  • Native ad trong dòng tin Facebook
  • Rewarded ad trong game mobile

Lịch sử phát triển

Giai đoạn Diễn biến
1994 Xuất hiện banner đầu tiên (468×60) trên HotWired – tiền thân của ad unit
2000s IAB chuẩn hoá các kích thước ad unit (Standard Ad Units)
2010–2015 Phát triển thêm các ad unit mới như interstitial (quảng cáo xen kẽ), expandable (quảng cáo có thể mở rộng), native
2016–nay Tích hợp video, rich media, responsive design → các ad unit ngày càng đa dạng

Thành phần của một Ad Unit

Thành phần Vai trò
Kích thước (Size) Ví dụ: 300×250, 728×90, 320×50
Định dạng (Format) Banner, video, native, rich media
Creative asset Nội dung quảng cáo: hình ảnh, text, video, HTML
Tracking tags Mã theo dõi impression, click, viewability…
Targeting logic Cấu hình phân phối theo đối tượng, ngữ cảnh

Các loại Ad Unit phổ biến

Loại Mô tả Phổ biến ở
Display Banner Hình ảnh tĩnh/động Website, ứng dụng
Video Ad Unit Video ngắn có thể skip hoặc không YouTube, TikTok, CTV
Native Ad Unit Giao diện hòa vào nội dung Zalo, Facebook, TikTok
Interstitial Toàn màn hình, khi chuyển trang Game, app tiện ích
Rewarded Video Xem để nhận quà Game mobile
Sticky Banner Cố định khi cuộn Mobile web/app

Ad Unit trên một số nền tảng lớn

Doanh nghiệp Vai trò
Google AdSense / AdMob Tạo và phân phối ad unit theo tiêu chuẩn IAB
Meta Ads Tạo ad unit dạng native, story, reel
The Trade Desk Đa dạng ad unit cho CTV, display, native
TikTok Ads Tạo in-feed, TopView, Branded Effects ad unit
Amazon Ads Ad unit trên website TMĐT, OTT, Alexa device

Ad Unit trên một số nền tảng nội địa

Tên Ad Unit phổ biến
Admicro (VCCorp) Banner, native, video ad unit trên hệ sinh thái báo điện tử
Adtima (Zalo) In-app ad unit, native, video trên Zing MP3, Zalo
MoMo Ads Banner + native trên app tài chính
Ecomobi, Adsota Ad unit dạng influencer native trên social + app
BHMedia, Amanotes Ad unit interstitial & rewarded video trong game/app

Số liệu đáng chú ý

  • Ad unit 300×250 chiếm tới 40% lượng inventory toàn cầu (Google)
  • Ad unit native có CTR cao gấp 4 lần banner thông thường (Outbrain, 2022)
  • Ad unit video (15–30s) có completion rate trung bình từ 70–85% nếu chèn đúng kênh
  • Rewarded ad unit trong game có tỷ lệ tương tác >90% (Unity Ads)

Mẹo sử dụng ad unit hiệu quả

Cho advertiser (người chạy quảng cáo)

Mẹo Giải thích
Chọn ad unit theo hành vi người dùng Ví dụ: thời gian ngắn → banner, thời gian dài → video
Tối ưu nội dung theo ad unit Banner cần CTA rõ, video cần thumbnail hấp dẫn
Thử nghiệm A/B giữa các ad unit khác nhau Đo hiệu quả chuyển đổi trên từng vị trí
Sử dụng responsive ad unit Phù hợp đa thiết bị, đặc biệt quan trọng trong mobile-first market
Kết hợp nhiều ad unit trong cùng campaign Tăng độ phủ & tỷ lệ nhớ thương hiệu (brand recall)

🧩 Cho publisher (chủ web/app)

Mẹo Giải thích
Ưu tiên viewability cao (above-the-fold) Tăng CPM và chất lượng inventory
Đặt ad unit xen kẽ nội dung hợp lý Tránh làm phiền người dùng
Đa dạng hóa định dạng (banner + native + video) Tối ưu doanh thu và trải nghiệm
Tích hợp header bidding Tăng cạnh tranh giá giữa các DSP cho mỗi ad unit
Sử dụng lazy load ad unit Tăng tốc độ tải trang & điểm UX

Các khái niệm liên quan

Thuật ngữ Liên quan
Ad Space Vị trí chứa ad unit
Creative Nội dung được “gói” trong ad unit
Ad Format Hình thức của ad unit: video, display, native…
Inventory Tổng số ad unit có sẵn để bán hoặc phân phối
« Quay lại danh sách Thuật ngữ