« Back to Glossary IndexNgười dùng duy nhất (Ad Unique User) là thiết bị hoặc người dùng duy nhất đã gửi yêu cầu hiển thị quảng cáo (ad impression request) trong một khoảng thời gian nhất định.
📚 Theo IAB (Interactive Advertising Bureau):
“An ad unique user refers to a distinct individual, typically identified by a unique device ID or cookie, who was served an ad impression during the reporting period.”
“Người dùng quảng cáo duy nhất đề cập đến một cá nhân riêng biệt, thường được xác định bằng ID thiết bị hoặc cookie duy nhất, người đã được hiển thị quảng cáo trong thời gian báo cáo. (Google Dịch)
🎯 Cốt lõi: Không phải tổng lượt hiển thị (impressions), mà là số người duy nhất được tiếp cận.
Phân biệt với các chỉ số liên quan
Thuật ngữ |
Mô tả |
Impressions |
Tổng số lượt quảng cáo được hiển thị |
Ad Unique Users |
Số người duy nhất đã thấy quảng cáo |
Reach (tương tự) |
Số lượng người thấy quảng cáo (trên Meta/Facebook, Google) |
Frequency |
Số lần trung bình 1 người nhìn thấy quảng cáo = Impressions / Unique Users |
Lịch sử phát triển
Giai đoạn |
Diễn biến |
Trước 2010 |
Hệ thống đo lường chủ yếu theo impression/click – không đo rõ người dùng |
2011–2015 |
Google, Facebook bắt đầu gắn cookie & ID thiết bị để đo “unique reach” |
2016–2020 |
Xu hướng cross-device tracking (theo dõi thiết bị chéo) và deduplicated reach (tiếp cận không trùng lặp) trở thành chuẩn |
2021–nay |
Sự trỗi dậy của quy định bảo mật (GDPR, iOS 14.5, ATT) khiến việc đo ad unique users phức tạp hơn, buộc dùng mô hình thống kê hoặc cohort-level data |
Tại sao Ad Unique User là chỉ số quan trọng?
Lợi ích |
Giải thích |
✅ Đo mức độ tiếp cận thực tế |
Tránh hiểu nhầm rằng 10.000 impressions = 10.000 người |
✅ Quản lý tần suất hiển thị (frequency) |
Giúp kiểm soát không hiển thị quá mức cho 1 người |
✅ Giảm ad fatigue (sự nhàm chán với quảng cáo) |
Tối ưu creative rotation (xoay vòng nội dung) theo đối tượng duy nhất |
✅ Tối ưu chiến lược phân bổ ngân sách |
Biết đâu là nhóm người hiệu quả → đẩy mạnh ngân sách |
Cách đo người dùng duy nhất ở các nền tảng quảng cáo quốc tế
Doanh nghiệp / tổ chức |
Ứng dụng chỉ số Ad Unique User |
Google Ads |
Hiển thị số lượng lượt tiếp cận duy nhất theo chiến dịch |
Meta/Facebook Ads |
Đo lượt tiếp cận và tần suất chính xác dựa vào User ID |
The Trade Desk, DV360 |
Tích hợp DMP để đo deduplicated reach trên nhiều thiết bị |
Comscore, Nielsen |
Đo lường unique ad exposure trên cả digital & TV |
Ví dụ quốc tế:
Cách đo người dùng duy nhất ở một số nền tảng quảng cáo tại VN
Doanh nghiệp / nền tảng |
Cách đo Ad Unique User |
Admicro (VCCorp) |
Dựa trên cookie và ID thiết bị, đo theo từng publisher |
Adtima (Zalo) |
Đo trên ID người dùng Zalo, khá chính xác (hệ sinh thái khép kín) |
MoMo Ads |
Dựa trên số điện thoại và thiết bị định danh |
Novaon, Ecomobi, Adsota |
Đo trên SDK app hoặc pixel Facebook/Google cài trong hệ thống |
Thống kê liên quan
- Tỷ lệ trung bình hiển thị/người dùng duy nhất trên toàn ngành TMĐT: 6.2 (Meta Việt Nam, 2023)
- Với tần suất > 7, tỷ lệ CTR giảm gần 50% (WordStream, 2022)
- 84% người dùng khó chịu khi thấy quảng cáo giống nhau lặp lại nhiều lần (HubSpot, 2021)
Mẹo sử dụng chỉ số Ad Unique User
Mẹo |
Lợi ích |
Thiết lập frequency capping phù hợp (3–5/lần/ngày) |
Tránh trùng lặp và bội thực quảng cáo |
Tách chiến dịch theo độ tuổi/thiết bị |
Giúp kiểm soát số người duy nhất tốt hơn |
Chạy Reach & Frequency campaign trên Meta |
Chủ động quản lý tệp người & tần suất |
Dùng GA4 để xem tần suất người dùng quay lại sau khi xem ad |
Giúp đo tương tác thật, không chỉ là lượt hiển thị |
So sánh Ad Unique Users vs Page Visitors |
Đo độ hiệu quả chuyển đổi sau khi tiếp cận quảng cáo |
Các khái niệm liên quan
Thuật ngữ |
Mối liên hệ |
Ad Impression |
Số lần quảng cáo được hiển thị |
Unique Reach |
Người dùng duy nhất tiếp cận (giống Ad Unique User nhưng thường mang nghĩa thống kê hơn) |
Frequency |
Số lần trung bình 1 người thấy quảng cáo |
« Quay lại danh sách Thuật ngữ