Sản phẩm thực tế (Actual Product)

« Back to Glossary Index

Sản phẩm thực tế (Actual Product) là khái niệm trung tâm trong mô hình Ba cấp độ sản phẩm (Three Levels of Product) được phát triển bởi Philip Kotler, một trong những nhà lý thuyết marketing có ảnh hưởng nhất thế giới. Khái niệm này giúp doanh nghiệp hiểu và thiết kế sản phẩm không chỉ ở phần hiển thị vật lý mà còn cả giá trị và nhận thức thương hiệu gắn liền với nó.

Lớp thứ hai trong mô hình Ba cấp độ sản phẩm của Philip Kotler, sản phẩm thực tế (Actual Product) là các tính năng của sản phẩm và thiết kế của nó.

🎓 1. Tổng quan mô hình Ba cấp độ sản phẩm của Philip Kotler

Mô hình này phân chia sản phẩm thành ba cấp độ giá trị mà khách hàng nhận được:

  1. Sản phẩm cốt lõi (Core Benefit)

    • giá trị cốt lõi hoặc lợi ích cơ bản mà khách hàng thực sự mua.

    • Ví dụ: Khi mua điện thoại, khách hàng mua khả năng liên lạc, kết nối, giải trí.

  2. Sản phẩm thực tế (Actual Product)

    • hình thức hiện hữu của sản phẩm, những gì mà khách hàng thấy, cảm nhận và đánh giá. Bao gồm:

      • Tên thương hiệu

      • Mẫu mã, kiểu dáng

      • Tính năng, chức năng

      • Chất lượng sản phẩm

      • Bao bì

  3. Sản phẩm tăng thêm (Augmented Product)

    • giá trị bổ sung vượt trên mong đợi, như:

      • Dịch vụ hậu mãi

      • Bảo hành

      • Lắp đặt, giao hàng

      • Chăm sóc khách hàng

📌 2. Định nghĩa chi tiết về Sản phẩm thực tế (Actual Product)

Sản phẩm thực tế là biểu hiện vật lý cụ thể của sản phẩm – nơi doanh nghiệp định hình giá trị cảm nhận của khách hàng thông qua thiết kế, thương hiệu, bao bì, đặc điểm kỹ thuật và chức năng cốt lõi.

Thành phần của Actual Product:

Yếu tố Mô tả
Tên thương hiệu (Brand name) Yếu tố quan trọng giúp xây dựng nhận diện và lòng trung thành
Mẫu mã (Design) Hình thức thể hiện, tạo trải nghiệm cảm xúc/thị giác
Chất lượng (Quality level) Độ bền, hiệu suất, khả năng đáp ứng kỳ vọng
Tính năng (Features) Các chức năng giải quyết vấn đề cụ thể
Bao bì (Packaging) Công cụ marketing thầm lặng giúp thu hút và bảo vệ sản phẩm

🧭 3. Lịch sử phát triển

Giai đoạn Diễn biến
Thập niên 1960s–70s Sản phẩm chủ yếu được xem là “vật lý”, marketing tập trung vào tính năng
1980s Kotler giới thiệu mô hình 3 cấp độ sản phẩm trong tác phẩm Marketing Management
1990s–2000s Thương hiệu (brand) và thiết kế trở thành yếu tố tạo nên sự khác biệt
Từ 2010s trở đi “Trải nghiệm sản phẩm” trở thành phần không thể tách rời của sản phẩm thực tế
2020–2024 Sự phát triển của công nghệ (IoT, AI) làm mở rộng khái niệm actual product sang cả smart featuresUX/UI digital (sản phẩm số)

📈 4. Các ví dụ và minh họa

Sản phẩm Core Product Actual Product Augmented Product
iPhone Liên lạc, giải trí, kết nối xã hội Kiểu dáng hiện đại, logo Apple, iOS, camera xịn AppleCare+, iCloud, bảo hành 12 tháng
Cà phê Highlands Cảm giác tỉnh táo, thưởng thức hương vị Thương hiệu, ly có logo, vị cà phê, không gian quán Wi-Fi miễn phí, chương trình khách hàng thân thiết
Xe máy Honda Di chuyển nhanh, tiện lợi Thiết kế xe, logo, động cơ êm, tiết kiệm xăng Bảo hành, dịch vụ sửa chữa, phụ tùng chính hãng

📊 5. Vai trò của Actual Product trong chiến lược Marketing

  • Tạo sự khác biệt cạnh tranh (USP): Thông qua thiết kế, tính năng, thương hiệu.

  • Tăng giá trị cảm nhận (Perceived Value): Dù sản phẩm cốt lõi giống nhau, sản phẩm thực tế có thể tạo ra định vị cao cấp.

  • Tác động đến quyết định mua hàng: Ở cấp độ hành vi, khách hàng chọn dựa trên những gì họ thấy và cảm nhận – tức chính là actual product.

🔍 6. Các thuật ngữ liên quan

Thuật ngữ Giải thích
Product Differentiation Sự khác biệt sản phẩm, thường nằm ở cấp độ sản phẩm thực tế
Brand Equity Giá trị thương hiệu – được thể hiện rõ trong actual product
Packaging Design Thiết kế bao bì – yếu tố then chốt của actual product
Customer Experience (CX) Trải nghiệm khách hàng – chịu ảnh hưởng lớn từ actual product

📚 Gợi ý tài liệu

  • Philip Kotler – Marketing Management (ấn bản thứ 15, 16)

  • Keller & Kotler – Framework for Marketing Management

  • Harvard Business Review: What Customers Really Want in a Product

  • Tạp chí Journal of Product & Brand Management

« Quay lại danh sách Thuật ngữ