« Back to Glossary IndexTiện ích mở rộng quảng cáo (Ad Extensions) là các thành phần thông tin bổ sung (additional assets) xuất hiện cùng với mẫu quảng cáo tìm kiếm (search ads), nhằm cung cấp thêm giá trị, làm rõ đề xuất và tăng mức độ tương tác (click-through rate) với người dùng.
💡 Theo Google Ads Glossary:
“Ad extensions are extra pieces of information that expand your ad to make it more useful to users. These can include phone numbers, site links, addresses, and more.”
“Phần mở rộng quảng cáo là những thông tin bổ sung giúp mở rộng quảng cáo của bạn để làm cho nó hữu ích hơn với người dùng. Những thông tin này có thể bao gồm số điện thoại, liên kết trang web, địa chỉ, v.v.” (Google Dịch)

Mục đích và vai trò chính
Mục đích chính |
Ý nghĩa trong chiến dịch |
Tăng CTR (Click-Through Rate) |
Quảng cáo chiếm nhiều diện tích hiển thị hơn, tạo sự nổi bật. |
Tăng mức độ liên quan |
Giúp người dùng hiểu rõ hơn về sản phẩm/dịch vụ trước khi click. |
Tăng điểm chất lượng (Quality Score) |
Khi quảng cáo trở nên hữu ích và thu hút hơn. |
Tăng chuyển đổi |
Cho phép người dùng click trực tiếp vào hành động cụ thể (gọi điện, xem bản đồ…). |
Các loại Ad Extensions phổ biến (theo Google Ads)
Loại Extension |
Chức năng chính |
Ví dụ |
Sitelink Extension |
Dẫn người dùng đến các trang phụ |
“Giới thiệu”, “Khuyến mãi”, “Liên hệ” |
Callout Extension |
Thêm mô tả ngắn về lợi ích |
“Miễn phí giao hàng”, “Bảo hành 2 năm” |
Structured Snippet |
Danh sách đặc điểm, dịch vụ |
“Dịch vụ: SEO, Thiết kế web, Google Ads” |
Call Extension |
Thêm số điện thoại, click để gọi |
“Gọi ngay: 1800 1234” |
Location Extension |
Hiển thị địa chỉ và bản đồ |
“Tòa nhà ABC, Q.1, TP.HCM” |
Affiliate Location |
Hiển thị đại lý gần nhất (thường dùng trong bán lẻ) |
“Tìm cửa hàng gần bạn” |
Price Extension |
Hiển thị bảng giá trực tiếp |
“Gói cơ bản: 199k/tháng” |
App Extension |
Gắn liên kết tải ứng dụng di động |
“Tải app trên App Store” |
Image Extension (mới) |
Hiển thị hình ảnh bên cạnh văn bản |
Hình sản phẩm cạnh tiêu đề quảng cáo |
🔄 Tùy vào mục tiêu, có thể kết hợp nhiều loại trong một mẫu quảng cáo để tối ưu hiệu quả.
Lịch sử phát triển
Năm |
Mốc quan trọng |
2009 |
Google giới thiệu Sitelink Extension – loại đầu tiên. |
2013 |
Bổ sung Call, Location, App Extensions. |
2015 |
Structured Snippet và Price Extensions ra đời. |
2021 |
Tích hợp hệ thống “automated extensions” – Google tự động tạo extension khi phù hợp. |
2022–2024 |
Ad Extensions đổi tên thành “Assets” trong giao diện Google Ads, nhằm phản ánh rõ hơn tính chiến lược. |
Tổ chức và nhân vật ảnh hưởng
Tên / Tổ chức |
Vai trò |
Google Ads Team |
Phát triển gần như toàn bộ hệ thống Ad Extensions hiện đại. |
Hal Varian (Chief Economist, Google) |
Kiến trúc sư của Ad Auction – trong đó extension ảnh hưởng trực tiếp đến Ad Rank. |
WordStream (Larry Kim) |
Người truyền bá rộng rãi về việc tối ưu hóa CTR bằng cách sử dụng đầy đủ extension. |
Meta (Facebook Ads) |
Dù không gọi là “Ad Extension”, Facebook cũng tích hợp các yếu tố bổ sung như CTA, location, carousel nhằm mục tiêu tương tự. |
Dữ liệu và thống kê đáng chú ý
Chỉ số |
Giá trị trung bình |
Tăng CTR trung bình khi dùng extension |
+10% đến +30% (Nghiên cứu nội bộ của Google) |
Quảng cáo có ≥4 extensions |
Có thứ hạng từ khoá (Ad Rank) cao hơn 70% so với quảng cáo không chứa ad extension |
Call Extension |
Tăng chuyển đổi đến 40% trong ngành dịch vụ |
Location Extension |
Hiệu quả cao trong ngành bán lẻ, F&B, logistics |
Structured Snippets |
Giúp giảm CPC trung bình ~12% |
Gợi ý sử dụng
Tình huống |
Extension đề xuất |
Bán lẻ, thương mại điện tử |
Price, Image, Sitelink |
Doanh nghiệp địa phương |
Call, Location, Affiliate Location |
Doanh nghiệp SaaS / công nghệ |
Callout, Structured Snippet, App |
Chạy chuyển đổi |
Call, Sitelink, Price |
Brand Awareness |
Image, Structured Snippet |
Tình hình sử dụng tại Việt Nam
Tóm tắt nhanh
Thuật ngữ |
Mô tả |
Ad Extensions |
Thành phần bổ sung đi kèm quảng cáo tìm kiếm, giúp tăng hiệu quả tương tác. |
Tác động chính |
Tăng CTR, tăng Ad Rank, tăng chuyển đổi. |
Phân loại chính |
Sitelink, Callout, Structured Snippet, Call, Location, Price, Image, App… |
Đổi tên mới (2022) |
Ad Extensions → Assets (trong Google Ads) |
Tại Việt Nam |
Chủ yếu dùng Sitelink, Call, Callout; tiềm năng lớn với Price & Image |
« Quay lại danh sách Thuật ngữ