« Back to Glossary IndexTrình quản lý quảng cáo (Ads Manager) là một nền tảng công cụ do các công ty công nghệ cung cấp, cho phép:
- Tạo quảng cáo trả phí (paid ads)
- Thiết lập đối tượng mục tiêu (targeting)
- Thiết lập ngân sách và lịch chạy
- Quản lý hiệu suất chiến dịch (impression, CTR, CPC, ROAS…)
📚 Theo định nghĩa phổ biến trong ngành:
“Ads Manager is a centralized digital advertising tool that enables marketers to create, manage, monitor, and optimize paid ad campaigns across digital platforms such as Facebook, Google, TikTok, LinkedIn, and more.”
Các trình quản lý quảng cáo phổ biến như
Nền tảng |
Tên công cụ Ads Manager |
Meta |
Ads Manager (Facebook, Instagram, Messenger, WhatsApp) |
Google |
Google Ads Manager (trước đây là DFP, AdWords) |
TikTok |
TikTok Ads Manager |
LinkedIn |
LinkedIn Campaign Manager |
Mẹo sử dụng Ads Manager hiệu quả
🧠 Dành cho marketer
Mẹo |
Lợi ích |
Tách chiến dịch theo mục tiêu funnel (TOF – MOF – BOF) |
Hiểu rõ hiệu suất từng tầng, tránh trùng lặp |
Tận dụng A/B testing trong Ads Manager |
Tối ưu hình ảnh, tiêu đề, CTA |
Sử dụng Conversion API (CAPI) |
Tracking bền vững trong bối cảnh cookieless |
Tự động hóa bằng rule (Meta) hoặc script (Google) |
Tiết kiệm thời gian vận hành |
Tích hợp GA4 + Pixel |
Đo đúng chỉ số hiệu quả: ROI, ROAS, LTV… |
🧩 Dành cho agency hoặc doanh nghiệp lớn
Mẹo |
Lý do |
Kết nối với Meta Business Manager / Google MCC |
Quản lý nhiều tài khoản ads dễ dàng |
Tối ưu với Advantage+ Shopping Campaigns (ASC) |
Dùng AI phân bổ tự động – đặc biệt ngành TMĐT |
Sử dụng LinkedIn Ads Manager cho B2B |
Hướng tới CMO, CEO, doanh nghiệp |
Dùng TikTok Ads Manager theo trend thời gian thực |
Creative first, targeting theo hành vi khám phá |
Các khái niệm liên quan
Thuật ngữ |
Mối liên hệ |
Business Manager (Meta) |
Quản lý tài khoản, fanpage, pixel… liên kết với Ads Manager |
Campaign Manager (LinkedIn) |
Tên gọi khác của Ads Manager trên LinkedIn |
Google Ads MCC (My Client Center) |
Ads Manager cấp đại lý |
Conversion API / Tracking Pixel |
Các công cụ hỗ trợ Ads Manager đo chuyển đổi |
« Quay lại danh sách Thuật ngữ