Ad Keyword là từ khóa mà nhà quảng cáo lựa chọn để đấu thầu (bid) trong các nền tảng quảng cáo tìm kiếm (như Google Ads, Bing Ads, Cốc Cốc Ads), nhằm hiển thị quảng cáo khi người dùng tìm kiếm từ khóa đó.
💡 Theo Google Ads Help:
“Keywords are words or phrases you choose that can trigger your ad to show when someone searches for those terms.”Từ khóa là những từ hoặc cụm từ bạn chọn có thể kích hoạt quảng cáo của bạn hiển thị khi ai đó tìm kiếm những thuật ngữ đó. (Google Dịch)
💡 Theo định nghĩa của Marketing Science Institute:
“Ad keywords link user intent to relevant advertising content by matching query terms with advertiser bids in a real-time auction environment.”“Từ khóa quảng cáo liên kết ý định của người dùng với nội dung quảng cáo có liên quan bằng cách khớp các thuật ngữ truy vấn với giá thầu của nhà quảng cáo trong môi trường đấu giá theo thời gian thực.” (Google Dịch)
Cách hoạt động của Ad Keyword trong quảng cáo tìm kiếm
- Người dùng gõ một truy vấn (search query) trên Google.
- Google so khớp truy vấn đó với các Ad Keywords mà các advertiser đang đấu giá.
- Các quảng cáo phù hợp được đấu giá tự động (Ad Auction) theo:
-
- Sự liên quan từ khóa (Keyword relevance)
- Giá đầu thầu (Bid price)
- Điểm chất lượng (Quality Score)
-
- Quảng cáo thắng thầu được hiển thị trên SERP (trang kết quả tìm kiếm).
Các loại đối sánh từ khóa (Match Types)
Loại đối sánh | Ví dụ | Kết quả kích hoạt |
---|---|---|
Broad Match | giày thể thao |
Tất cả cụm từ liên quan, đồng nghĩa, sai chính tả |
Broad Match Modifier (đã bị loại bỏ năm 2021) | +giày +thể thao |
Câu chứa tất cả từ khóa có dấu + |
Phrase Match | "giày thể thao" |
Truy vấn chứa cụm từ đúng thứ tự |
Exact Match | [giày thể thao] |
Chỉ hiển thị nếu truy vấn khớp chính xác |
Lịch sử phát triển của từ khoá quảng cáo với Google Search
Năm | Sự kiện |
---|---|
2000 | Google ra mắt AdWords – đánh dấu sự ra đời của bidding keywords. |
2002–2005 | Cơ chế đấu giá CPC ra đời – từ khóa trở thành tài sản chiến lược. |
2010s | Google bổ sung Quality Score → Không chỉ bid cao là thắng. |
2020 | Google tích hợp Machine Learning – Broad Match cải tiến, loại bỏ Broad Modifier. |
2024 | Sự phát triển mạnh của AI keyword suggestions và Performance Max làm giảm tính thủ công lựa chọn từ khoá |
Những nhân vật / tổ chức ảnh hưởng
Tên | Vai trò |
---|---|
Hal Varian (Chief Economist, Google) | Kiến trúc sư của hệ thống Ad Auction dựa trên đấu thầu từ khoá |
Đội ngũ Google Ads | Định hình khái niệm Từ khoá, điểm chất lượng, các thuật toán gợi ý từ khoá. |
WordStream (Larry Kim) | Truyền bá triết lý “Long Tail Keywords” (từ khoá đuôi dài) và hiệu quả quảng cáo theo từ khóa cụ thể. |
Số liệu và xu hướng liên quan
Dữ liệu | Giá trị / Thống kê |
---|---|
Tỷ lệ CTR trung bình theo vị trí từ khóa trên Google Ads (2024) | Top 1: ~7.1%, Top 2: ~3.9%, Top 3: ~2.5% |
Tỷ lệ sử dụng Broad Match trong chiến dịch tìm kiếm (2023) | ~60% advertiser có ít nhất 1 nhóm Broad Match |
Chi phí CPC trung bình tại Việt Nam | 3.000–10.000 VND tùy ngành (cao hơn ở BĐS, tài chính) |
Vai trò trong chiến dịch quảng cáo
Mục đích | Vai trò của Ad Keyword |
---|---|
Target đúng nhu cầu | Kết nối truy vấn người dùng với thông điệp quảng cáo |
Tối ưu ngân sách | Chọn đúng từ khóa → CPC thấp hơn, CTR cao hơn |
Cải thiện điểm chất lượng (Quality Score) | Relevance giữa keyword, ad copy và landing page |
Tối ưu chuyển đổi | Long-tail keyword → High intent → High conversion |
Công cụ | Tính năng chính |
---|---|
Google Keyword Planner | Đề xuất từ khóa, volume, CPC trung bình |
Ahrefs / SEMrush | Phân tích từ khóa đối thủ, độ cạnh tranh |
Ubersuggest | Gợi ý keyword và ý tưởng content liên quan |
Keywordtool.io | Phân tích từ khóa trên YouTube, Amazon, Google |
SpyFu | Xem từ khóa trả phí của đối thủ cạnh tranh |
Tình hình tại Việt Nam
-
Ngành hot có CPC cao: Bất động sản, Tài chính, Giáo dục, Y tế thẩm mỹ.
-
Hành vi tìm kiếm tiếng Việt nhiều từ ngắn, có dấu, thường mang tính mô tả.
Ví dụ, dựa vào lượt tìm kiếm so sánh với các từ khoá khác cùng/gần ý định tìm kiếm có thể phân loại thành:
- “mua laptop học sinh” → Nhu cầu cao
- “giày thể thao đẹp” → Nhu cầu trung bình
- “giày” → Từ khoá rộng, cất lượng thấp (vì khó xác định ý định cụ thể)
Tóm tắt nhanh
Yếu tố | Nội dung |
---|---|
Định nghĩa | Từ khóa được advertiser đấu giá để quảng cáo xuất hiện khi người dùng tìm kiếm |
Công nghệ liên quan | RTB, CPC, Match Type, Quality Score |
Công cụ hỗ trợ | Google Keyword Planner, Ahrefs, SEMrush |
Chiến lược chọn từ khóa | Ưu tiên long-tail, dựa theo intent người dùng |