Type, Kind và Format

« Back to Glossary Index

Việc phân biệt giữa “type”, “kind”, và “format” trong tiếng Anh – đặc biệt là trong ngữ cảnh marketing, nội dung số, hoặc truyền thông – là điều quan trọng để diễn đạt chính xác.

1. TypeLoại hình, chủng loại theo bản chất hoặc cấu trúc

● Định nghĩa:

“Type” dùng để phân loại những thứ cùng loại nhưng khác nhau về bản chất, chức năng hoặc cấu trúc.

● Dùng khi:

  • Nói đến phân loại rõ ràng, có hệ thống.

  • Dễ phân chia thành nhóm.

  • Có tính kỹ thuật hoặc logic cao hơn so với “kind”.

● Ví dụ:

Câu Giải thích
“There are different types of advertising: print, digital, and outdoor.” Phân loại theo kênh
“This type of file is not supported.” Phân loại kỹ thuật
“Which type of content performs best on TikTok?” Content video, tutorial, challenge…

2. KindDạng, kiểu, phong cách hoặc biến thể nhẹ

● Định nghĩa:

“Kind” gần giống “type” nhưng thường mang tính thân mật hơn, dùng khi nói đến kiểu dáng, phong cách, trạng thái, hoặc biến thể nhẹ của cùng một thứ.

● Dùng khi:

  • Giao tiếp thông thường, ít kỹ thuật hơn.

  • Nhấn mạnh trải nghiệm, cảm nhận, cảm xúc hơn là cấu trúc.

  • Có thể thay thế bằng “sort” trong nhiều trường hợp.

● Ví dụ:

Câu Giải thích
“What kind of music do you like?” Mang tính sở thích
“This is not the kind of service I expected.” Nói về kỳ vọng, cảm xúc
“We offer all kinds of snacks at the event.” Biến thể nhẹ, nhiều phong cách

3. FormatHình thức trình bày, cấu trúc trình bày

● Định nghĩa:

“Format” ám chỉ cách thức trình bày, tổ chức hoặc đóng gói một nội dung, chương trình, tài liệu… (tức là hình thức hiển thị).

● Dùng khi:

  • Nói về bố cục, giao diện, thiết kế, file, phương tiện truyền tải.

  • Trong lĩnh vực media, xuất bản, truyền hình, quảng cáo.

● Ví dụ:

Câu Giải thích
“Which ad format do you prefer: video or carousel?” Dạng hiển thị quảng cáo
“The show follows a talk-show format.” Cấu trúc nội dung chương trình
“The video is available in MP4 and MOV formats.” Định dạng file

🔍 So sánh nhanh:

Tiêu chí Type Kind Format
Ý nghĩa chính Phân loại bản chất Kiểu/cảm nhận/phong cách Cách trình bày/hình thức
Tính trang trọng Trung tính, học thuật Không trang trọng Kỹ thuật / media
Dùng trong Phân loại logic, kỹ thuật Giao tiếp thường ngày Media, nội dung số
Ví dụ thường gặp Type of media, file, ads Kind of movie, kind of vibe Ad format, file format

🧠 Một số tình huống minh họa:

Ngữ cảnh Câu đúng Giải thích
Phân loại quảng cáo “Different types of digital ads include search, display, and video.” “Type” dùng để chia theo bản chất
Nói chuyện nhẹ nhàng “I like that kind of humor.” “Kind” thiên về phong cách, cảm xúc
Định dạng kỹ thuật “Please upload the image in JPG format.” “Format” = định dạng file, cách trình bày

🟨 Tổng kết dễ nhớ:

Thuật ngữ Nhớ như sau
Type “Loại hình” → Cấu trúc, bản chất rõ ràng (category)
Kind “Kiểu” → Cảm giác, biến thể nhẹ (tone/style)
Format “Hình thức” → Cách hiển thị, bố cục, trình bày
« Quay lại danh sách Thuật ngữ